OUR in Vietnamese translation

['aʊər]
['aʊər]
ta
i
we
me
us
our
my
chúng
they
them
we
their

Examples of using Our in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This might not be much, but it's a gift from our tribe.
Có thể không nhiều, nhưng đây là quà từ bộ lạc bọn ta.
Maybe then your drunken leader will take our culture more seriously.
Có lẽ lúc đó thủ lĩnh say xỉn của ngươi sẽ coi trọng văn hóa của bọn ta hơn.
Finding this needle in a haystack is our best shoi against Godzilla.
Việc mò kim đáy biển này là cơ hội tốt nhất để ta chống lại Godzilla.
Finding this needle in a haystack is our best shot against Godzilla.
Việc mò kim đáy biển này là cơ hội tốt nhất để ta chống lại Godzilla.
It's just… It's just a little bit out of our price range.
Nó chỉ… nó chỉ hơi ngoài mức giá của bọn tôi.
But your best move was sending Mercia's army to our rear.
Nhưng nước cờ hay nhất là đưa quân Mercia ra phía sau bọn ta.
Yes, this is our first time back after our second anniversary.
Ừ, đây là lần đầu tiên quay lại sau kỷ niệm lần thứ hai của chúng mình.
It may be our only chance to move this kind of cash.
Đó có thể là cơ hội duy nhất để ta chuyển lượng tiền lớn cỡ này.
But it was worth it to see the looks on our neighbors' faces when we burst into their backyard naked
Rồi trời tối, ta lạc, phải đốt quần áo sưởi ấm,
Which is a Leninist goal. has determined that justice be carried out in accordance with the general goal of our Party as determined by its 20th,
Theo mục tiêu chung của Đảng ta đã xác định rằng công lý sẽ
Our base of being humble
Sự khiêm tốn căn bản
We are challenged“to go forth from our own comfort zone in order to reach all the peripheries in need of the light of the Gospel”(Evangelii Gaudium, 20).
Chúng ta được thách thức" ra khỏi vùng đất tiện nghi của mình để đến với mọi vùng' ngoại vi' đang cần ánh sáng Tin Mừng"( Evangelii Gaudium, 20).
Continue our journey, you can enjoy the Kayaking along the stream, this is actually the most attractive
Tiếp tục hành trình Quý khách chèo thuyền Kayzak vượt suối,
The subject of the photo is our team, forming a strong collective group even though each person poses a different style.
Chủ thể của bức ảnh là đội chúng mình, tạo thành một khối gắn kết bền chặt dù mỗi người tạo dáng một kiểu khác nhau.
Listed below are our personal recommendations on the best places to stay in Cambodia which will suite every type of travel budget.
Dưới đây là những đề xuất cá nhân của chúng mình về những nhà nghỉ tốt nhất để ở tại Tam Đảo, nơi sẽ phù hợp với mọi loại ngân sách du lịch.
Over the 23 years we have spent in our house, I have published six books and hundreds of articles and interviews.
Trong hai mươi ba năm sống trong ngôi nhà của chúng mình, anh đã xuất bản sáu đầu sách và hàng trăm bài báo, cũng như các cuộc trò chuyện.
We can base our standards on what others are doing, or we can base
Chúng ta có thể đặt tiêu chuẩn cho mình dựa vào những gì người khác nói
There are about 200 countries and more than 2.5 million cities on our planet and each of them has something interesting for tourists.
Có khoảng 200 quốc gia và hơn 2,5 triệu thành phố trên Trái đất và mỗi địa điểm đều mang lại niềm thú vị cho khách du lịch.
Please fill out the form below to get in touch with our team. Or if you would rather, contact us directly at.
Vui lòng điền vào mẫu dưới đây để liên lạc với nhóm của chúng mình hoặc nếu bạn có thể thay vào đó, hãy liên hệ trực tiếp với chúng mình qua số điện thoại.
Each of our How-To lessons comes with a list of the supplies and tools you will need to create that lesson's featured project.
Mỗi thế nào- Để chúng tôi bài học đi kèm với một danh sách các vật tư, công cụ bạn sẽ cần phải tạo ra dự án đặc trưng của bài học đó.
Results: 541240, Time: 0.0747

Top dictionary queries

English - Vietnamese