AS WELL AS IMPROVING in Vietnamese translation

[æz wel æz im'pruːviŋ]
[æz wel æz im'pruːviŋ]
cũng như cải thiện
as well as improve
as well as improvements
as well as enhancing
cũng như nâng cao
as well as enhance
as well as improve
as well as raising
as well as advanced
as well as elevating
cũng như cải tiến
as well as improved
as well as improvements

Examples of using As well as improving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The vice president said that Baghdad wants to boost relations with Moscow as it believes“in Russia's role in solving most of the key international issues as well as improving stability and balance in our region and worldwide.”.
Phó Tổng thống Iraq cho biết Baghdad muốn tăng cường quan hệ với Moskva bởi nước này“ tin vào vai trò của Nga trong việc giải quyết hầu hết những vấn đề quốc tế quan trọng cũng như cải thiện sự cân bằng và ổn định trong khu vực và trên toàn cầu”.
Strengthening ties with the United States while continuing to develop relations within the European Union are two main goals of Polish foreign affairs, as well as improving relations with France and Germany despite several problems in relations with the latter.
Việc củng cố các quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ trong khi tiếp tục phát triển các quan hệ bên trong Liên minh châu Âu là 2 mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Ba Lan, cũng như cải thiện các quan hệ với Pháp và Đức, mặc dù có nhiều vấn đề trong quan hệ với Đức.
operating infrastructures while protecting the public and environmental health, as well as improving existing infrastructures that have been neglected.
môi trường, cũng như cải thiện cơ sở hạ tầng hiện có đã bị lãng quên.
Strengthening ties with the USA while continuing to develop relations within the European Union are two main goals of Polish foreign affairs, as well as improving relations with France and Germany despite several problems in relations with the latter.
Việc củng cố các quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ trong khi tiếp tục phát triển các quan hệ bên trong Liên minh châu Âu là 2 mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Ba Lan, cũng như cải thiện các quan hệ với Pháp và Đức, mặc dù có nhiều vấn đề trong quan hệ với Đức.
highly concentrated form of Niacin or Vitamin B3, which can help with optimal functioning of the central nervous system, as well as improving blood flow
có thể giúp hoạt động tối ưu của hệ thống thần kinh trung ương, cũng như cải thiện lưu thông máu
tail changed to a more conventional cut-off tail, called the“Kamm tail”, as well as improving the luggage space.
đã làm chiếc xe trông hiện đại hơn, như cũng như cải thiện không gian hành lý.
This suggests that CoQ10 has a very close connection to aging by acting as an antioxidant and protecting cells and the mitochondria from oxidative damage, as well as improving the efficiency of mitochondrial energy production.
Điều này cho thấy CoQ10 có một kết nối rất gần với quá trình lão hóa bằng cách hành động như một chất chống oxy hóa và các tế bào bảo vệ và các ty lạp thể khỏi bị tổn thương do oxy hóa, cũng như nâng cao hiệu quả sản xuất năng lượng ti thể.
The Voting Accessibility Advisory Committee(VAAC) was established in 2006 to assist the Registrar-Recorder/County Clerk in implementing innovative strategies, as well as improving accessibility and participation in the election process for individuals within the full spectrum of disabilities.
Ủy Ban Cố Vấn Về Phương Tiện Sử Dụng Bầu Cử( VAAC) được thành lập vào năm 2006 để trợ giúp Phòng Văn Khố/ Chánh Lục Sự Quận về việc thực thi những sách lược mới, cũng như là để cải thiện phương tiện sử dụng và sự tham gia vào tiến trình bầu cử, dành cho người khuyết tật ở mọi mức độ.
His other important work included development of the walking-stalk skin graft, and the discovery that immersion in saline promoted healing as well as improving survival rates for victims with extensive burns- this was a serendipitous discovery drawn from observation of differential healing rates in pilots who had come down on land and in the sea.
Công việc quan trọng khác của ông bao gồm phát triển phương pháp ghép da đi bộ và phát hiện ra rằng ngâm trong nước muối thúc đẩy quá trình chữa lành cũng như cải thiện tỷ lệ sống sót cho các nạn nhân bị bỏng rộng- đây là một khám phá tình cờ được rút ra từ việc quan sát tỷ lệ chữa lành khác biệt ở những người phi công. rơi xuống đất và xuống biển.
will enable speedy and seamless transactions, thereby reducing delays and costs, as well as improving customer experience.
do đó giảm sự chậm trễ và chi phí, cũng như cải thiện trải nghiệm khách hàng.
This increases the flow of blood to the brain as well as improves the supply of glucose, oxygen, and other nutrients.
Điều này làm tăng lưu lượng máu đi đến não cũng như cải thiện việc cung cấp chất dinh dưỡng, oxy và glucose.
It supports better communication as well as improves understanding among employees working in different departments.
Nó hỗ trợ giao tiếp tốt hơn cũng như cải thiện sự hiểu biết giữa các nhân viên làm việc trong các phòng ban khác nhau.
You will learn how to manage communications in a global public environment as well as improve your knowledge of the English language.-.
Bạn sẽ tìm hiểu làm thế nào để quản lý các thông tin liên lạc trong một môi trường công cộng toàn cầu cũng như nâng cao kiến thức của bạn về ngôn ngữ tiếng Anh.
It acts like a task in the brain of the learner as well as improves your skills with reading, interacting, reasoning and solving problems.
Nó hoạt động như một nhiệm vụ trong não của người học cũng như cải thiện kỹ năng của bạn với đọc tương tác, lý luận và giải quyết vấn đề.
Be sure to communicate the troubleshooting experience, as well as improve the machine to work better.
Đảm bảo truyền đạt lại những kinh nghiệm xử lý sự cố, cũng như cải tiến máy mọc để hoạt động tốt hơn.
Here's a list of YouTube channels that will help inspire as well as improve your photography skills(in no particular order).
Dưới đây là một danh sách các kênh YouTube sẽ giúp truyền cảm hứng cũng như nâng cao kỹ năng chụp ảnh của bạn.
Over the years, Eximbank has continuously improved, renewed its technology as well as improved the quality of customer service towards an international standard bank.
Trong nhiều năm qua, Eximbank đã không ngừng cải tiến, đổi mới công nghệ cũng như cải thiện chất lượng phục vụ khách hàng nhằm hướng tới một ngân hàng chuẩn quốc tế.
Introduction of CGI results in an increase in power to 183bhp as well as improved efficiency.
Giới thiệu CGI giờ sẽ có nghĩa là tăng sức mạnh lên 183bhp cũng như nâng cao hiệu quả.
include so-called“clean cook stoves”, which are a low-tech option, as well as improved ventilation, he said.
một chọn lựa công nghệ đơn giản, cũng như cải thiện hệ thống thông gió, ông nói.
management skills, as well as improve your technical skills and knowledge.
của bạn, cũng như nâng cao kỹ năng chuyên môn và kiến thức.
Results: 124, Time: 0.0465

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese