Examples of using
Avionics
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Rikoooo has given a particular attention on the integration and functionality of avionics systems, including fixing many bugs.
Rikoooo đã đưa ra một sự chú ý đặc biệt về hội nhập và chức năng của các hệ thống điện tử hàng không, bao gồm sửa chữa nhiều lỗi.
the end of the wing and a cockpit with modern avionics(glass cockpit).
buồng lái với hệ thống điện tử hàng không hiện đại( buồng lái kính).
India also awarded a multimillion-dollar contract to Israel Aircraft Industries to provide avionics and subsystems for the upgrade.
Ấn Độ cũng ký một hợp đồng nhiều triệu USD với hãng Israel Aircraft Industries để cung cấp hệ thống điện tử hàng không và hệ thống phụ cho nâng cấp.
An additional $150 million is spent on flight, avionics and crew systems.
Triệu USD bổ sung được chi dùng cho các chuyến bay, hệ thống điện tử hàng không và phi hành đoàn.
The aircraft has an engine, avionics that does not have close interoperability with modern aircraft systems such as Su-30, Su-35, MiG-35.
Máy bay này có một động cơ, hệ thống điện tử hàng không không có sự tương thích chặt chẽ với hệ thống của các máy bay hiện đại như Su- 30, Su- 35, MiG- 35.
It is an upgraded version with Western avionics, including the Flight Management Computer, GPS, EGPWS, TCAS,
Nó là một phiên bản nâng cấp với các hệ thống điện tử phương Tây, gồm Máy tính Quản lý Bay,
MiG-9L: Prototype aircraft to test the avionics for the Raduga KS-1 Komet air-launched antishipping cruise missile.
MiG- 9L: nguyên mẫu máy bay thử nghiệm hệ thống điện tử hàng không cho tên lửa hành trình chống tàu phóng từ máy bay Raduga KS- 1 Komet.
The upgraded Tu-22M3M focuses on modernizing the avionics, communications, and controls on the Cold War era bomber,
Theo tạp chí Diplomat, Tu- 22M3M tập trung vào hiện đại hóa các hệ thống điện tử, truyền thông
motors and avionics are most of the way there,' Rodin Lyasoff,
motor và điện tử hàng không”, Rodin Lyasoff, giám đốc phụ
Signals from the plane indicated that smoke was detected in the toilet and in the avionics area below the cockpit.
Tín hiệu từ máy bay chỉ ra rằng khói đã được phát hiện trong nhà vệ sinh và hệ thống điện trong khu vực bên dưới buồng lái.
Russia has developed a new modernized version of the Sukhoi Su-30SM Flanker-H that features upgraded avionics and weapons.
Nga đã phát triển một phiên bản hiện đại hóa của tiêm kích Sukhoi Su- 30SM Flanker- H với hệ thống điện tử và vũ khí được nâng cấp.
IAI and Kamov performed flights of the variant with IAI's Core Avionics.
IAI và Kamov thực hiện các đợt bay thử nghiệm cùng với Core Avionics của IAI.
The first 50 JF-17s entering Pakistan Air Force service will most likely incorporate only Chinese avionics and other systems.
Chiếc JF- 17 đầu tiên bắt đầu phục vụ trong Không quân Pakistan( PAF) sẽ chỉ hợp nhất với hệ thống điện tử hàng không và vũ khí của Trung Quốc.
There are some reports that the Dassault Rafale's avionics, the Thales Spectra,
Có một số báo cáo cho rằng hệ thống điện tử của chiếc Rafale,hệ thống xóa dấu vết radar tương tự như những hệ thống ngăn âm thanh của loại De Havilland Canada Dash 8.">
Ongoing problems with avionics systems were addressed in the Jolly Well program, completed in 1964, which improved components
Những vấn đề tiếp tục với hệ thống điện tử được sửa chữa trong chương trình Jolly Well,
The Air Force grounded 13 out of 104 F-35s in the fleet then,“due to the discovery of peeling and crumbling insulation in avionics cooling lines inside the fuel tanks,” the service said at the time.
Những Lực lượng Không quân đã ra lệnh tạm đứng- xuống13 trong số 104 F- 35 trong hạm đội" do để khám phá và lột đổ nát cách trong hệ thống điện tử làm mát đường bên trong thùng nhiên liệu" theo một tuyên bố vào thời điểm đó.
with identical fuselage cross-sections and avionics, featuring the Honeywell Primus Epic Electronic flight instrument system(EFIS) suite.
với mặt cắt ngang thân và hệ thống điện tử hàng không giống nhau, nổi bật với bộ thiết bị điện tử Honeywell Primus Epic EFIS.
Dr Steve Wright, senior lecturer in avionics and aircraft systems at the University of the West of England, told the BBC that safety would have to be paramount.
Tiến sĩ Steve Wright, giảng viên cao cấp trong hệ thống điện tử và máy bay tại Đại học West of England trả lời phỏng vấn với BBC rằng an toàn sẽ được đặt lên hàng đầu.
India is finally taking forward the negotiations with Russia on stalled mega projects to jointly develop a futuristic fifth-generation fighter aircraft as well as upgrade its existing Sukhoi-30MKI jets into‘Super Sukhois' with advanced avionics and weapons.
Ấn Độ đang thúc giục Nga đàm phán về hợp đồng hợp tác phát triển máy bay chiến đấu thế hệ 5 và nâng cấp các chiến đấu cơ Su- 30MKI thành“ Siêu Sukhoi” với hệ thống điện tử và vũ khí tối tân.
Avionics Full-Duplex Switched Ethernet(AFDX) is a data network,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文