BASH in Vietnamese translation

[bæʃ]
[bæʃ]
bash
இனியாள்
calcbench
đập
dam
hit
smash
break
knock
beating
banging
pounding
struck
slammed
đánh
hit
beat
fight
brush
slot
whisk
critically
battle
struck
knocked
bashsau

Examples of using Bash in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Drown them. Bash them on the head!
Đập vỡ đầu chúng ra! Dìm chết chúng!
Let's bash through the door.
Hãy đập mạnh qua cánh cửa.
Let's bash through the door. New plan.
Hãy đập mạnh qua cánh cửa. Kế hoạch mới.
Let's bash through the dour.
Hãy đập mạnh qua cánh cửa.
Bash them on the head!
Đập vỡ đầu chúng ra!
Poetry Bash!
Thơ BH!
The Bash is more grey while the Classico is more purple.
Các Bash có màu xám hơn, trong khi Classico là màu tím hơn.
The Paradiso bash and Classico granite are very useful for making Kitchen Countertops.
Các bash Paradiso và Classico granit rất hữu ích cho việc Mặt bàn bếp.
Update Bash to the latest version available via the yum.
Cập nhật glibc lên phiên bản mới nhất có sẵn thông qua yum.
This is usually/bin/bash.
Thường là/ bin/ sh.
How to Create a New Directory using Git Bash?
Làm cách nào để tạo một repo mới tại Github bằng git bash?
This is where xterm writes your input so bash can read it.
Đây là nơi xterm viết đầu vào của bạn để bash có thể đọc nó.
First, make sure bash is installed.
Đầu tiên, đảm bảo OpenSSH được cài đặt.
You have a fever, Bash.
Em đang sốt đấy, Seobie.
Because they were saying that I bash priests!
Bởi vì các vị đó nói rằng tôi đánh đập các linh mục!
The theme is Beach Bash.
Chủ đề là Tiệc Bãi Biển.
Is that why you didn't tell Bash?
Đó là lí do cô không kể cho Bash?
Enjoy the bash!
Tận hưởng Bazista!
You make a sound, I bash your face in.
Mày kêu một tiếng, tao đập vỡ mặt mày.
where they can bash in the heads of women
họ có thể đập đầu phụ nữ,
Results: 804, Time: 0.0724

Top dictionary queries

English - Vietnamese