BE DEFEATED in Vietnamese translation

[biː di'fiːtid]
[biː di'fiːtid]
bị đánh bại
defeat
be beat
be defeated
been vanquished
lost
get beaten
outgunned
bị thất bại
fail
was defeated
defeated
was a failure
suffer setbacks
thua
lose
loss
defeat
loser
được đánh bại
be beat
be defeated
bị bại trận
be defeated
thắng được
win
winner gets
beat , be
is conquering
be defeated
bị thua trận
be defeated
lost the war
lost the battle
đánh thắng
defeat
beat
win a battle

Examples of using Be defeated in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On this terrain we will inevitably be defeated!
Với đòn này chắc chắn sẽ bị đánh bại!
Hitler believed the Red Army would be defeated in a few months.
Chúng tin rằng Hồng quân sẽ bị đánh tan chỉ trong vài tuần.”.
You must be defeated here.”.
Vì ngươi sẽ bị đánh bại tại đây.”.
How will the Mad Titan be defeated?
Làm thế nào mà họ đánh bại Mad Titan?
My guess is that he can easily be defeated in the next election.
Ông được cho là sẽ dễ dàng chiến thắng trong cuộc bầu cử sắp tới.
We will not be defeated! But I give you my word.
Chúng ta sẽ không thua trận! Nhưng ta hứa với mọi người.
And that the machines cannot be defeated without him.
Và không thể đánh bại máy móc mà thiếu anh ta.
They must be defeated.
Ta phải đánh bại họ.
Whether the Vietcong will be defeated, That's Nixon.
NIXON:- Liệu Việt Cộng có bị đánh bại, Đó là Nixon.
Can Be Defeated.
Có thể đánh bại.
Obama Will Be Defeated in 2012.
Obama Phải Bị Đánh Bại Trong Năm 2012.
It is imperative that Obama be defeated in 2012.
Obama Phải Bị Đánh Bại Trong Năm 2012.
I don't think that she can be defeated by Donald Trump.
Vì vậy tôi không nghĩ là bà ấy có thể đánh bại Donald Trump.
Such a nation can not be defeated!
Một dân tộc như thế không thể bị thua.
The Americans can be fought and can be defeated.
Người Mỹ có thể bị đánh và có thể bị bại.
It is through acts like this that terrorism can be defeated.
Chính nhờ những hành động như thế này mà bọn khủng bố sẽ bị đánh bại.
All your efforts will be defeated.
Tất cả những nỗ lực của ngươi sẽ bị.
you must not be defeated.
bạn không thể bị đánh bại.
Another idea- will the Ukrainian armed forces be defeated?
Quân đội Ukraine sẽ thất bại?
We will no longer be defeated by them easily.”.
Chúng ta sẽ không để họ dễ dàng đánh bại nữa'.
Results: 553, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese