BE HIDING in Vietnamese translation

[biː 'haidiŋ]
[biː 'haidiŋ]
trốn
evasion
escape
run
avoidance
snuck
hiding
fled
evading
skipped
dodging
đang trốn
are hiding
are fleeing
's holed up
is escaping
were evading
on the run
giấu
hide
keep
conceal
stash
tucked
đang giấu
are hiding
are keeping
have been holding out
is withholding
are hidin
have hidden
concealing
được ẩn
be hidden
be concealed
be lurking
be offline
be invisible
get hidden
is masked
được giấu
is hidden
is concealed
is tucked
was stashed
declined to be
buried
đang ẩn
is hiding
was lurking
is offline
núp
hide
get
cover
lurking
took shelter
đang che dấu
is hiding
nấp
hiding
lurking
cover

Examples of using Be hiding in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That in real life a Mary Ann might be hiding inside the body of a Ginger.
Ngoài đời thực,* Mary Ann có thể núp trong* Ginger.
So he might be hiding there.
Rất có khả năng hắn đang trốn ở đó.
Lupus could be hiding there.
Lupus có thể trốn ở đó.
The real message would be hiding in plain sight.
Tin nhắn thật sẽ được giấu ở nơi dễ thấy.
What could I possibly be hiding?
Tôi có thể giấu gì chứ?
You may be hiding or fearing something.
Nó cho thấy bạn đang che dấu hay lo sợ điều gì đó.
This meant the killer could be hiding inside the organization.
Điều đó nghĩa là kẻ sát nhân có thể đang ẩn thân trong tổ chức này.
So he might be hiding there.
Có thể anh ta đang trốn ở đây.
In the examiner's opinion, surely he must be hiding something.
Xét theo biểu hiện của Duyệt, chắc chắn anh ta phải giấu thứ gì đó.
If you are itchy, your body might be hiding cancer inside.
Nếu bạn ngứa, cơ thể bạn có thể đang ẩn ung thư bên trong.
Judging by the direction they took they must be hiding on an island.
Suy theo hướng mà chúng đi… Chắc chắn chúng đang trốn tại một hòn đảo.
There is nowhere she could be hiding him.
Không có chỗ nào để cô ta giấu thằng bé.
On this evidence Huo Yi must be hiding on Bat Island.
Theo như manh mối thì chắc chắn là Hoắc Nghĩa đang trốn trên đảo Dơi.
So she must be hiding something.
Hẳn bà ta giấu gì đó.
Hiding? What would I be hiding?
Tôi sẽ giấu thứ gì đây? Giấu á?
I guess… there are times when I should be hiding my power…'.
Mình đoán… có những lúc mình nên giấu sức mạnh của mình…'.
They Must Be Hiding Something Real Big?
Họ thực sự đang che giấu một cái gì đó lớn?
Osama may be hiding there.
Rumia có thể đang ẩn nấp ở đó.
He has to be hiding in that circle.
Hắn phải đang lẩn trốn trong vòng tròn này.
Where could Yanukovich be hiding?
Ông Yanukovych đang ẩn náu ở đâu?
Results: 247, Time: 0.0779

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese