TRỐN in English translation

evasion
trốn
né tránh
hành vi trốn
lảng tránh
việc trốn tránh
escape
thoát
trốn
bỏ trốn
trốn thoát khỏi
tránh khỏi
thoát ra khỏi
chạy trốn khỏi
chạy
bỏ chạy
ra
run
chạy
điều hành
vận hành
đi
chảy
avoidance
tránh
trốn
sự tránh né
việc tránh né
sự lẩn tránh
snuck
lẻn
trốn
lén
hiding
giấu
ẩn
trốn
nấp
che dấu
che
núp
tránh
fled
chạy trốn
bỏ chạy
bỏ trốn
trốn khỏi
trốn đi
lánh
chạy đi
rời bỏ
trốn sang
rời khỏi
evading
trốn tránh
tránh
trốn
thoát khỏi
skipped
bỏ qua
nhảy
trốn
dodging
né tránh
lẩn tránh
trốn

Examples of using Trốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mỗi ngày, chúng tôi trốn đến những thế giới giả tưởng đầy các sinh vật tưởng tượng.
We make daily escapes to fantasy worlds filled with imaginary creatures.
Nanae bắt đầu trốn học và nghĩ đến việc sống cuộc sống chỉ có riêng mình.
Nanae started skipping school, and even thought about taking her own life.
Hôm nay lại trốn học?”.
Skipping school again today?”.
Nhưng không trốn học nữa, được không?
No more skipping school.- OK?
Phải, bỏ trốn trên một chiếc tàu ngầm có vẻ là giải pháp thay thế tuyệt vời.
Yeah, running off on a submarine seemed like a great alternative.
Cháu không thể trốn tránh và bỏ người mẹ ốm yếu mà đi.
You can't keep running off and leave your weak mother behind.
Thay vào đoạn cột trốn bằng một đoạn cột khác đỡ quá giang.
A segment of fleeing column is replaced with a segment of cross supporting columns.
Gã đó bỏ trốn với bạn thân cháu.
That man ran off with your best friend. I don't understand.
Vậy nên, anh ta trốn trong căn gác của mình và vợ anh ta quản lý hết.
So he hides in his attic and his wife does everything.
Polly, chuyện trốn học là sao?
Polly, what's this about skipping class?
Trốn học hoặc vi phạm nghiêm trọng các quy tắc khác.
Skipping school or other serious violations of rules.
Người phụ nữ 38 tuổi đi tù hai năm khi trốn về Mỹ.
The 38-year-old served two years in prison after fleeing back to the U.S.
Shinichirō hợp tác với cô ta để bắt lại những sinh vật đã trốn thoát.
Shinichirō cooperates with her to hunt down the monsters that are running loose.
vậy cô đang trốn ai? Yeah.
who were you running from? Yeah.
Vợ tôi là người Do Thái, và cô ấy cũng trốn tôi mỗi đêm.
My wife's Jewish, and she hides from me every night, too.
vậy cô đang trốn ai?
who were you running from?
hàng trăm ngàn người trốn thế lực của Rovach.
hundreds of thousands are fleeing Rovach's reign.
Và là để đi chơi với em. Đây là lần đầu tiên anh trốn.
This is my first time skipping… and it's to hang out with you.
Hắc Tri Thù, ngươi chỉ là kẻ hèn trốn sau mặt nạ.
Hei Zhizhu, you're just a coward who hides behind a mask.
Anh chưa có kinh nghiệm trốn khủng long như em.
You haven't had as much experience running from dinosaurs as I have.
Results: 8360, Time: 0.0631

Top dictionary queries

Vietnamese - English