DODGING in Vietnamese translation

['dɒdʒiŋ]
['dɒdʒiŋ]
né tránh
avoid
dodge
shy away
evade
avoidance
evasive
evasion
run away
shun
shirk
dodging
né đòn
dodging
là tránh
avoid
be to avoid
is the avoidance
is to stay
is to prevent
eschews
is to refrain
dodging
is to avert
là né

Examples of using Dodging in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For instance, the Water Tribes value a ritual known as ice dodging, a rite of passage for teenage boys.
Ví dụ, Thủy Tộc đánh giá cao một nghi lễ được gọi là tránh băng, một nghi lễ dành cho các nam thiếu niên.
Walk around the island looking for gold balls and dodging the ghosts ninjas.
Đi bộ xung quanh đảo tìm kiếm cho quả bóng vàng và dodging các ninja ma.
Dodging& Burning is a step which you should make on the final stages of your work,
Dodge& Burn bạn nên làm ở bước cuối trong tác phẩm của bạn,
Frequently, he can defend himself without needing to resort to bending by simply dodging and avoiding attacks.
Thông thường, cậu có thể bảo vệ mình mà không cần ngự thuật bằng cách đơn giản là né và tránh các cuộc tấn công.
The international organization is also calling on Europe to crackdown on tax dodging which drains billions out of poor countries every year.
Các tổ chức quốc tế cũng đang kêu gọi châu Âu để đàn áp dodging thuế tiêu tốn hàng tỷ ra khỏi các nước nghèo mỗi năm.
Frequently, he can defend himself without bending by simply dodging and avoiding attacks.
Thông thường, cậu có thể bảo vệ mình mà không cần ngự thuật bằng cách đơn giản là né và tránh các cuộc tấn công.
If you have been in the habit of dodging your kids' hard questions,
Nếu bạn có thói quen tránh né câu hỏi khó của trẻ,
Isn't dodging gay rights a calculated move for a man not running for office?
Không phải tránh né quyền của người đồng tính là hành động quá tính toán của một người không tranh cử sao?
Aang sank their commander into earth while dodging the other troops, but one fireball set
Aang nhấn chìm chỉ huy của họ vào đất trong khi tránh né những quân khác,
Cortright said the North Koreans are“masters” at dodging sanctions, using techniques such as setting up fake companies in China to channel goods and funds.
Theo ông Cortright, Triều Tiên là“ bậc thầy” tránh né các lệnh trừng phạt, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như thành lập các công ty giả mạo tại Trung Quốc.
Is Claire Underwood dodging this debate and having you fight this battle for her instead.
Là Claire Underwood tránh né cuộc tranh luận này và đưa cô ra
What I don't think is brave is Claire Underwood dodging this debate and having you fight this battle for her instead.
Việc tôi không nghĩ là dũng cảm là Claire Underwood tránh né cuộc tranh luận này và đưa cô ra chiến đấu ở chiến trường này thay cho bà ta.
instead simply dodging his blows and pushing him when he was off-balance.[41].
chỉ đơn giản là tránh né cú đánh và đẩy Hide khi anh ta mất thăng bằng[ 45].
Between grabbing the carrots and dodging the sticks, most players have little time remaining to focus on why they're even playing the game.
Giữa việc lấy cà rốt và gậy, hầu hết người chơi chỉ còn ít thời gian để tập trung vào lý do tại sao họ thậm chí chơi game.
Dodging was also a way of defense,
cũng là một hướng phòng thủ
That was because even if he began dodging before he was struck by the sword, he could never hope
Đấy là bởi dù là cậu bắt đầu trước khi bị trúng kiếm,
Bring life to your space aquarium by dodging meteors, black holes, quasars and more.
Mang lại sự sống cho bể cá không gian của bạn bằng cách tránh các thiên thạch, lỗ đen, chuẩn tinh và hơn thế nữa.
But she would become adept at dodging the boys in blue, and when she did meet them, oh, she had wonderful, well, rapport.
Nhưng bà ấy đã thông thạo việc những chàng trai mặc áo xanh rồi, và khi bà gặp họ, ồ, bà ngoại giao tài tình lắm.
I just had to walk, dodging what I could dodge
Tôi chỉ việc bước đi, né qua những gì mình có thể
I needed a break from dodging trucks and buses
tôi cần nghỉ ngơi để tránh xe tải
Results: 272, Time: 0.0784

Top dictionary queries

English - Vietnamese