BECAUSE I DON'T WANT in Vietnamese translation

[bi'kɒz ai dəʊnt wɒnt]
[bi'kɒz ai dəʊnt wɒnt]
vì tôi không muốn
because i do not want
because i don't wanna
because i don't like
because i do not wish
bởi vì em không muốn
because i don't want
bởi tôi không thích
because i don't like
because i don't want
vì ko muốn
anh chẳng muốn
i don't want
i don't wanna

Examples of using Because i don't want in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because I don't want anybody to know my identity.
Bởi vì không muốn để người khác biết thân phận của ta.
Because I don't want to wake up the next day feeling guilty.
Tôi không muốn tỉnh dậy vào sáng hôm sau và cảm thấy tội lỗi.
Because I don't want you to touch me there.
Tại vì em không muốn anh sờ chỗ đó.
Because I don't want you to.
Tại vì em không muốn anh làm.
Please reply because i don't want to take any chance.
Mạnh Mạnh đáp: Vì em không muốn từ bỏ bất cứ cơ hội nào mà.
Because I don't want anybody to know that I'm sad.
Tôi không muốn mọi người biết tôi buồn.
Because I don't want to deal with this very issue!
Em không muốn tự giải quyết vấn đề này!
Because I don't want to look at the dishes.
Không phải tôi muốn nhìn qua các toa đâu.
Because I don't want some little kid doing what I tried”.
Tôi không muốn bất kỳ đứa trẻ nào trải nghiệm những gì tôi đã làm.'.
I stop talking because I don't want to talk.
I do not want to talk because tôi không muốn nói chuyện bởi vì.
Because I don't want to get lost in this relationship.
Vì em không muốn mình thấp hèn trong mối quan hệ này.
Located at WEB Because I don't want to get sued.
Web bảo cô, vì anh không muốn bị ướt súng.
OF EVERYTHING, because I don't want to die.
Tất cả, chỉ bởi vì ta không muốn chết.
Because I don't want to see your face.”.
Bởi ta không muốn nhìn thấy mặt ngài.”.
This is because I don't want to hurt my friends and family?
Hay bởi tôi không muốn làm tổn thương bạn bè và gia đình mình?
I tell myself that I lie because I don't want him to worry.
Tôi nói dối vì không muốn cậu ấy lo lắng.
Because I don't want anybody to know my identity.
Bởi vì ta không muốn có người biết hướng đi của ta..
I keep going because I don't want to end up like him.
Ta không quay về là bởi ta không muốn có cái kết cục giống hắn.
Maybe because I don't want to know the answer.
Có lẽ… y không muốn biết câu trả lời.
I keep pulling back because I don't want to hurt you.
Anh do dự vì anh không muốn làm em bị thương.
Results: 599, Time: 0.0579

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese