BIKING in Vietnamese translation

['baikiŋ]
['baikiŋ]
đạp xe
bike
biking
cycle
bike ride
ride
biked
pedal
cyclists
đi xe đạp leo
biking
leo
climb
creep
hike
clambered
trekking
biking
đi bộ
walk
hike
pedestrian
stroll
trek

Examples of using Biking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Once your legs and forearms are shot after all of that mountain biking, try the descending on the crazy luge carts.
Một khi chân và cẳng tay của bạn bị bắn sau khi đạp xe leo núi, hãy thử giảm dần trên những chiếc xe đẩy điên cuồng.
By carpooling to school, biking to work, or taking a bus, you will cut down on energy use as well as water use.
Bằng cách đi chung xe đến trường, đạp xe đi làm hoặc đi xe buýt để di chuyển, bạn sẽ cắt giảm việc sử dụng năng lượng cũng như sử dụng nước.
Increased Energy: A recent study showed that biking increased energy levels in participants by 20 percent.
Tăng năng lượng: Một nghiên cứu gần đây cho thấy rằng đạp xe đạp tăng mức năng lượng trong người sử dụng khoảng 20%.
There are many mountain biking tour specialists that organise both long and short tours around the country on the best routes.
Có rất nhiều tour du lịch chuyên xe đạp leo núi mà tổ chức các tour du lịch cả dài và ngắn trên khắp đất nước trên các tuyến đường tốt nhất.
By biking for under 3 hours per week,
Bằng cách đạp xe đạp khoảng 3 giờ mỗi tuần,
If you like Mountain Biking, but would like to be a bit more comfortable,
Nếu bạn thích xe đạp leo núi, nhưng muốn được thoải mái hơn một chút
Biking to work each day instead of taking a car or public transportation.
Đạp xe đạp đi làm mỗi ngày thay vì đi xe hoặc phương tiện công cộng.
And what's a better way to see them all than by biking around the extremely biker-friendly city?
Và cách nào tốt hơn để xem chúng hơn là đi xe đạp quanh thành phố thân thiện với người đi xe đạp?.
Take advantage of a warmer day by biking along Rock Creek Park
Tận dụng một ngày nắng ấm để đạp xe dọc theo Rock Creek Park
Try going for a brisk walk or biking around your neighborhood for 20-30 minutes.
Hoặc đơn giản chỉ cần đi bộ hay đạp xe đạp xung quanh khu phố của bạn trong khoảng 20- 30 phút là đủ.
By biking for under 3 hours per week,
Bằng cách đạp xe đạp khoảng 3 giờ mỗi tuần,
Immediate exercise- running, biking, or anything else that you can do- is the fastest and best way to cut down on that anxiety dramatically.
Những bài tập thể dục- chạy bộ, đạp xe, hoặc bất cứ thứ gì bạn có thể làm- là cách nhanh nhất và tốt nhất để cắt giảm đáng kể chứng lo âu.
Some professionals make Queenstown their homebase during the mountain biking season, as the Skyline is perfect for both freeriding and race training.
Một số chuyên gia biến Queenstown thành homebase của họ trong mùa đạp xe leo núi, vì Skyline hoàn hảo cho cả việc tự do và huấn luyện đua.
Mountain Biking around the island of Elba is excellent, and has always been one
Xe đạp leo núi xung quanh các hòn đảo Elba là tuyệt vời,
Now I understand… biking isn't to blame, but neither am I, baby.
Giờ mẹ đã hiểu… không phải tại xe đạp cũng chẳng phải tại mẹ, con yêu ạ.
So don't take up mountain biking if you're not into adrenaline sports; don't choose swimming if you hate the water.
Vì vậy, đừng đi xe đạp leo núi nếu bạn không tham gia các môn thể thao adrenaline; Đừng chọn bơi nếu bạn ghét nước.
Students are involved in several overnight expeditions based around mountain biking on trails and camping.
Học sinh được tham gia vào nhiều cuộc thám hiểm qua đêm dựa trên xe đạp leo núi trên những con đường mòn và cắm trại.
I managed to go rock climbing, hiking, whitewater kayaking and mountain biking, and still have time to visit a museum.
chèo thuyền kayak dưới nước và đạp xe leo núi, và vẫn còn thời gian để tham quan bảo tàng.
hunting and mountain biking.
săn bắn và đạp xe leo núi.
We were already in the habit of not buying new cars, biking to work occasionally, and cooking food at home.
Chúng tôi từng có thói quen không mua xe hơi mới, đạp xe đi làm thường xuyên, nấu ăn ở nhà.
Results: 710, Time: 1.0998

Top dictionary queries

English - Vietnamese