LEO in English translation

leo
sư tử
leon
lêô
messi
climb
leo lên
leo
trèo
tăng
tăng lên
lên cao
thang
creep
leo
len lỏi
rão
lẻn
len
trườn
dão
hike
tăng
đi bộ
đi lang thang
leo
leo núi
đi bộ đường dài
đường
nâng
đi lên
tăng lãi suất
climbing
leo lên
leo
trèo
tăng
tăng lên
lên cao
thang
hiking
tăng
đi bộ
đi lang thang
leo
leo núi
đi bộ đường dài
đường
nâng
đi lên
tăng lãi suất
clambered
leo
trèo
trekking
đi bộ
chuyến đi
đường
trekking
leo
núi
climbed
leo lên
leo
trèo
tăng
tăng lên
lên cao
thang
creeping
leo
len lỏi
rão
lẻn
len
trườn
dão
climbs
leo lên
leo
trèo
tăng
tăng lên
lên cao
thang
hiked
tăng
đi bộ
đi lang thang
leo
leo núi
đi bộ đường dài
đường
nâng
đi lên
tăng lãi suất
creeps
leo
len lỏi
rão
lẻn
len
trườn
dão
clamber
leo
trèo
clambering
leo
trèo

Examples of using Leo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông ấy đã giết Leo.
Killed the LEO.
Leo hôn tôi.
Lou kissed me.
Chúng leo tường như những chiến binh.
They scale walls like soldiers.
Leo lên cũng là cả 1 vấn đề lớn.
Scale up is also a major issue.
Reinhold Messner- người leo núi vĩ đại nhất thế giới.
Reinhold Messner- The world's greatest mountain climber.
Bạn muốn leo núi Everest à?
Do you want to hike the Mount Everest?
Chỉ leo núi một chút để biết đó là ngọn núi.
We climb the hill only to find that it was a mountain.
Cô không bám dây thừng leo núi mà leo lên được.
You know, you can't climb up a mountain climber rope.
Leo đã bị bất tỉnh.
Lee was rendered unconscious.
Leo sẽ được cứu!
Leon shall be saved!
Leo của Tripoli †.
On Leo of Tripoli.
Leo tiếp thì sao?
What next for Leo?
Đây là điều Leo đang nói tới.
This is what Lou was talking about.
Khách hành hương đã leo ngọn Croagh Patrick cách đây 5,000 năm.
Pilgrims have climbed up the holly mountain of Croagh Patrick for over 5,000 years.
Leo lên nóc tòa nhà.
Go to the top of the building.
Leo là một yếu tố lửa.
The element of Leo is Fire.
Em sẽ leo đến trời để ở bên anh.
I will go to heaven to be with him.
Chúc mừng anh, Leo, anh xứng đáng được hưởng!
My congratulations to Leo, you really deserve it!
Ghế leo cầu thang điện có thể điều khiển được.
Electric Stair climber chair is very maneuverable.
Đây là một loại hoa hồng leo, có tên là Don Juan Rose.
This is a beautiful Rose Climber called Don Juan.
Results: 7903, Time: 0.0338

Top dictionary queries

Vietnamese - English