BLACKLIST in Vietnamese translation

['blæklist]
['blæklist]
danh sách đen
blacklist
black list
SDN list
white list
blacklist
black-ish
đen
black
dark
literally

Examples of using Blacklist in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Spam filtering by using blacklist providers is a good brick in your wall against spam in your company.
Lọc spam mail bằng sử dụng danh sách blacklist cung cấp sẵn là 1 cách hay để chống spam cho công ty của bạn.
You do not have permission to view the spam blacklist log, for the following reason.
Bạn không được quyền xem nhật trình chặn spam vì danh sách đen, lý do sau.
Trigana Air has been on the European Union's banned blacklist for airlines since 2007.
Hãng hàng không Trigana đã nằm trong danh sách cấm bay của châu Âu kể từ năm 2007.
We also blacklist casinos that fail to include the proper encryption technology that's needed to keep your information and financial details safe.
Chúng tôi cũng đưa vào danh sách đen các sòng bạc không bao gồm công nghệ mã hóa phù hợp cần thiết để giữ thông tin và chi tiết tài chính của bạn an toàn.
It was Otto Preminger, the director, who broke the blacklist months later by publicly announcing that he had hired Mr. Trumbo to do the screenplay….
Đó là Otto Preminger, một đạo diễn, người đã phá tan danh sách vài tháng sau đó bằng cách công khai tuyên bố rằng ông đã thuê ông Trumbo để viết kịch bản….
Boss Huawei feels that adding Huawei to the US blacklist is because the country is trying to limit its advanced technology.
Sếp Huawei cảm thấy rằng việc thêm Huawei vào danh sách đen của Mỹ là vì nước này đang cố gắng hạn chế công nghệ tiên tiến của hãng.
Exchange Server 2003 then checks every configured blacklist before it reroutes the email.
Exchange Server 2003 sẽ kiểm tra tất các các danh sách blacklist đã cấu hình trước khi chuyển mail đi.
The US removed Vietnam from a blacklist of countries that suppress religion.
Hoa Kỳ xóa tên Việt Nam ra khỏi danh sách những nước có thành tích đàn áp tôn giáo.
The blacklist includes criminals, journalists, political dissidents,
Trong danh sách đen bao gồm tội phạm,
EU to discuss blacklist of tax havens after“Paradise Papers” leaks.
EU thảo luận về danh sách đen các" thiên đường trốn thuế" sau vụ rò rỉ" Hồ sơ Paradise".
The Blacklist has value because it is based on the best possible intelligence.
Danh sách là một thứ có giá trị vì nó dựa trên những thông tin tình báo hữu ích nhất.
So he couldn't get a decent job. He was on the director's blacklist.
Cậu ấy bị đưa vào danh sách đen của giám đốc, vậy nên không thể có được việc làm đàng hoàng.
Built-in blacklist of two types(the rules for the specifics), search for available domains for sending servers….
Được xây dựng trong danh sách đen của hai loại( các quy tắc cho các chi tiết cụ thể), tìm kiếm sẵn miền cho gửi máy chủ….
Blacklist users to avoid stalking or keep people you
Người dùng trong danh sách đen để tránh rình rập
In Career mode, pursuits are integrated into the game in such a way that it is necessary to challenge Blacklist racers.
Trong chế độ Career, các cuộc truy đuổi được hợp nhất trong trò chơi như là một cách cần thiết để có thể tham gia cuộc đua với Blacklist.
In the Xbox 360 version, the player is awarded with Achievement Points each time a Blacklist opponent is defeated.
Trong phiên bản Xbox 360, người chơi được thưởng Achievement Points mỗi khi một tay đua trong Blacklist bị đánh bại.
The U.S. Commerce Department said that they could not place Futurewei on the entity blacklist because it is a U.S. company.
Bộ Thương mại Mỹ cho biết, về mặt luật không thể đặt Futurewei vào danh sách thực thể, bởi vì đây là một công ty Mỹ.
You can manage your contacts, groups, or use our blacklist feature to manage the users with whom you communicate.
Bạn có thể quản lý danh bạ, nhóm của bạn hoặc sử dụng tính năng chặn của chúng tôi để quản lý người dùng mà bạn liên lạc.
Remind me to remove Fei's name from our Casino's blacklist tomorrow.
Nhớ nhắc tôi… Xóa tên anh ta… Khỏi danh sách đen của sòng bài vào ngày mai.
Why was Saudi Arabia removed from the UN's blacklist of child rights violators?
Vì sao Liên Hợp Quốc đưa Saudi Arabia và đồng minh ra khỏi danh sách vi phạm quyền trẻ em?
Results: 675, Time: 0.0478

Top dictionary queries

English - Vietnamese