but also makebut also causedbut you're makingbut it also putsbut also givesbut will make
mà nó còn giúp
but it will also helpbut it also makes
nhưng nó cũng tạo ra
but it also createsbut it also producesbut additionally it makesbut it also makes
Examples of using
But it also makes
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
That makes life more convenient, but it also makes things more complex.
Nó làm cho cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn, nhưng cũng làm cho cuộc sống phức tạp hơn.
This function can save a lot of money on data, but it also makes the app quicker to load and easier to use.
Chức năng này có thể tiết kiệm nhiều tiền cước dữ liệu, và còn khiến ứng dụng tải nhanh và dễ sử dụng.
Your skin responds to stress hormones made by your adrenal glands, but it also makes stress hormones on its own.
Làn da của bạn phản ứng với căng thẳng hormone do tuyến thượng thận của bạn, nhưng nó cũng làm ra kích thích tố căng thẳng của riêng mình.
This gives the shoulder a wide range of motion, but it also makesit vulnerable to injuries.
Điều này mang lại cho vai một loạt các phong trào, nhưng cũng làm cho nó dễ bị thương tích.
This might make your job tougher, but it also makes your work better.
Nó có thể làm cho dự án của bạn mạnh mẽ hơn, nhưng nó cũng sẽ làm cho dự án của bạn lớn hơn.
This means extra work for developers who create migrations, but it also makes the whole process completely transparent- for our projects, we decided to go with the simplest system that could possibly work.
Điều này có nghĩa là làm việc thêm cho các nhà phát triển tạo ra di chuyển, nhưng nó cũng làm cho toàn bộ quá trình hoàn toàn minh bạch- cho các dự án của chúng tôi, chúng tôi quyết định đi với hệ thống đơn giản nhất có thể hoạt động.
air conditioner mean cleaner, healthier air, but it also makes for a more efficient air conditioner, which can mean reduced electricity bills!
không khí trong lành hơn, mà còn làm cho máy điều hòa không khí hiệu quả hơn, có nghĩa là giảm hóa đơn tiền điện!
But it also makes clear that of the 44 research studies the authors reviewed, only seven covered countries outside Britain
Nhưng nó cũng làm rõ rằng trong 44 nghiên cứu nghiên cứu các tác giả xem xét,
The nativity scene shows God as he came into our world, but it also makes us reflect on how our life is part of God's own life.
Hang đá giáng sinh mô tả Thiên Chúa khi Người đi vào thế giới của chúng ta, nhưng nó cũng khiến chúng ta phải suy ngẫm để làm sao cuộc sống của chúng ta trở thành một phần trong sự sống của Thiên Chúa.
Not only does this increase your chance for profit(or loss), but it also makes each pip worth significantly more money,
Điều này không chỉ làm tăng cơ hội lợi nhuận( hoặc thua lỗ) của bạn, mà còn làm cho mỗi pip đáng giá hơn,
Not only it allows you to create beautiful image galleries, but it also makes your image gallery fit all devices, without compromising speed and aesthetics.
Không chỉ nó cho phép bạn tạo các phòng trưng bày hình ảnh đẹp, nhưng nó cũng làm cho bộ sưu tập hình ảnh của bạn phù hợp với tất cả các thiết bị, mà không ảnh hưởng đến tốc độ và tính thẩm mỹ.
The nativity scene shows God as he came into our world, but it also makes us reflect on how our life is part of God's own life.
Cảnh Giáng Sinh cho thấy Thiên Chúa khi Người bước vào thế giới của chúng ta, nhưng nó cũng khiến chúng ta suy ngẫm về cuộc sống của chúng ta như là một phần cuộc sống của chính Thiên Chúa.
This may add to the city's charm, but it also makes visa applications more difficult, and applicants will need to demonstrate proficiency in both written and spoken French.
Điều này có thể làm tăng sự quyến rũ của thành phố, nhưng nó cũng làm cho các ứng dụng thị thực khó khăn hơn, và các ứng viên sẽ cần phải chứng minh trình độ cả hai nói tiếng Pháp và bằng văn bản.
Testosterone does not only make the erection longer and more powerful, but it also makes you look more appealing to women since it determines your physical characteristics.
Testosterone không chỉ làm cho sự cương cứng kéo dài và mãnh liệt hơn mà còn làm cho bạn trông hấp dẫn hơn trong mắt phụ nữ vì nó quyết định các đặc tính thể chất của bạn.
When you feel grateful, not only does it help you resist the urge to make an impulse buy, but it also makes you feel good in the same way that buying something would.
Khi bạn cảm thấy biết ơn, nó không chỉ giúp bạn thoát khỏi cảm giác bị thúc đẩy phải mua sắm, mà nó còn giúp bạn cảm thấy dễ chịu hệt như đã mua sắm thứ gì đó.
The related method is not only easy and simple but it also makes sure that the user gets the work done within no time at all.
Các phương pháp có liên quan là không chỉ dễ dàng và đơn giản, nhưng nó cũng làm cho chắc chắn rằng người dùng nhận được công việc làm trong thời gian không có ở tất cả.
But it also makes us averse to things that won't do us any harm,
Nhưng nó cũng khiến chúng ta ác cảm với những thứ không gây hại cho chúng ta,
An econometrics study[PDF] conducted by BrandScience and Microsoft shows that online advertising not only delivers excellent ROI efficiency itself, but it also makes other media spend work harder.
Một nghiên cứu kinh tế được tiến hành bởi BrandScience và Microsoft cho thấy rằng quảng cáo trực tuyến không chỉ mang lại hiệu quả tỷ lệ hoàn vốn cao mà còn làm các phương tiện truyền thông khác hoạt động một cách hiệu quả hơn.
Its condensed nature helps it grab attention and pop, but it also makes for a pleasant text, if you use it as your main body's font.
Tính chất ngưng tụ của nó giúp nó thu hút sự chú ý và pop, nhưng nó cũng làm cho một văn bản dễ chịu, nếu bạn sử dụng nó như phông chữ chính của cơ thể bạn.
The stencil process means that set-up costs are a little higher, but it also makes screen printing more efficient for large orders of one design.
Quá trình stprint có nghĩa là chi phí thiết lập cao hơn một chút, nhưng nó cũng làm cho việc in ấn màn hình hiệu quả hơn cho các đơn đặt hàng lớn của một thiết kế.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文