but also providebut also offerbut also supplybut also deliverbut will provide
Examples of using
But it also provides
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
It separates its data into lots of complicated subscores which are hard to follow but it also provides a general score which we used for comparison.
Nó tách dữ liệu của nó thành rất nhiều các subscores phức tạp mà khó theo dõi nhưng nó cũng cung cấp một số điểm chung mà chúng tôi sử dụng để so sánh.
stabilise blood sugar levels, reducing energy crashes, but it also provides the building blocks for many of the body's immune cells.
giảm sự cố năng lượng mà còn cung cấp các khối xây dựng cho nhiều tế bào miễn dịch của cơ thể.
sculpture and printmaking- but it also provides a direct link with reading, writing and especially mathematics.
in ấn- nhưng nó cũng cung cấp một liên kết trực tiếp với đọc, viết và đặc biệt là toán học.
Not only does the app provide information on individual game performance, but it also provides data on overall performance in each of the five cognitive functions.
Ứng dụng không chỉ cung cấp thông tin về hiệu suất trò chơi cá nhân mà còn cung cấp dữ liệu về hiệu suất tổng thể trong mỗi năm chức năng nhận thức.
There is the occasional weirdness in there(I can't really suggest watching this with your parents), but it also provides the usual symbolism and shot composition that Akiyuki Shinbou is known and loved for.
Có sự kì quái thỉnh thoảng trong đó( tôi có thể không thực sự đề nghị xem điều này với cha mẹ của bạn), nhưng nó cũng cung cấp các biểu tượng thông thường và bắn thành phần mà Akiyuki Shinbou được biết đến và yêu thích cho.
Not only will it allow chemists to synthesize this important class of complex molecules much more easily, but it also provides key insights into how nature may make these same molecules.
Điều đó không chỉ cho phép các nhà hóa học tổng hợp các loại hỗn hợp phân tử quan trọng dễ dàng hơn mà còn cung cấp chìa khóa để thấu hiểu cách mà tự nhiên tạo ra cùng một dạng phân tử".
supports short-term decision making such as pricing decisions or internal pricing transfers, but it also provides relevant costing information for long-term decisions.[1].
chuyển giao giá nội bộ mà còn cung cấp thông tin chi phí liên quan cho các quyết định dài hạn.[ 1].
Not only does it help deter common street burglars from entering, but it also provides you with valuable intelligence if more determined thieves arrive at your doorstep.
Không chỉ giúp ngăn chặn kẻ trộm ngoài đường xâm nhập vào, nó còn cung cấp cho bạn những thông tin giám sát có giá trị nếu những tên trộm có chủ tâm tiến đến gần cửa nhà bạn.
It not only helps your child feel that she isn't the only one working hard, but it also provides an opportunity to lead by example, spend time with your child,
Điều này không chỉ giúp con cảm thấy chúng không phải là người duy nhất làm việc chăm chỉ mà còn tạo cơ hội để bạn dẫn dắt,
Not only possessing a huge data warehouse, powerful music recognition capabilities but it also provides a lot of useful features that help users connect to related services.
Không chỉ sở hữu kho dữ liệu khổng lồ, khả năng nhận diện âm nhạc mạnh mẽ, ứng dụng còn cung cấp hàng tấn các tính năng đi kèm hỗ trợ người dùng kết nối tới các dịch vụ liên quan.
COFFEE: Research indicates that coffee not only helps clear the mind but it also provides more healthful antioxidants than any other food or beverage in the American diet.
Theo một nghiên cứu mới đây, cà phê không chỉ giúp làm sạch tâm trí và làm tăng năng lượng, nó còn cung cấp nhiều chất chống oxy hoá lành mạnh hơn bất kỳ loại thực phẩm hoặc nước giải khát khác trong chế độ ăn kiêng của người Mỹ.
This not only builds friendships in other areas, but it also provides a unique cultural experience as the traveler is immersed into the true local culture.
Điều này không chỉ xây dựng tình bạn ở các khu vực khác nhau mà còn mang đến trải nghiệm văn hóa độc đáo khi bạn đắm chìm trong văn hóa địa phương thực sự.
It's not only a way for entrepreneurs to raise funds without access to ready capital, but it also provides a marketing tool that gets people excited about“investing” in a product that doesn't yet exist.
Nó không chỉ là một cách để các doanh nhân huy động vốn khi không có nguồn vốn có sẵn, mà nó còn cung cấp một công cụ tiếp thị khiến mọi người hào hứng với việc đầu tư vào một sản phẩm chưa tồn tại.
Not only does the internet offer you direct access to more than half the global population- including more than half of your target audience- but it also provides so many different channels on which to advertise.
Internet không chỉ cung cấp cho bạn quyền truy cập trực tiếp đến hơn một nửa dân số toàn cầu- bao gồm hơn một nửa đối tượng mục tiêu của bạn, Internet còn cung cấp rất nhiều kênh khác nhau để quảng cáo.
What makes the Woorank plugin stand out from other plugins is that not only does it gives you the above information for desktop, but it also provides information about mobile visitors, and with the April Google update mobile is now more essential than ever.
Điều gì làm cho các plugin Woorank nổi bật từ các plugin khác là không chỉ gây ra nó cung cấp cho bạn những thông tin trên cho máy tính để bàn, nhưng nó cũng cung cấp thông tin về khách truy cập điện thoại di động, và với bản cập nhật tháng tư di động Google hiện nay là hơn cần thiết hơn bao giờ hết.
Not only does it help us understand the[client's optimization] weaknesses, but it also provides a simple table that we share with our clients, so they too
Nó không chỉ giúp chúng tôi hiểu được các điểm yếu[ tối ưu hóa của khách hàng] mà còn cung cấp một bảng đơn giản
It is one of the best programs that is not only effective but it also provides 100% guarantee that the files lost will be found without any problem if they have not been overwritten with some kind of other program that is downloaded for any purpose.
Nó là một trong những chương trình tốt nhất là không chỉ có hiệu quả nhưng nó cũng cung cấp 100% đảm bảo rằng các tập tin bị mất sẽ được tìm thấy mà không có bất kỳ vấn đề nếu họ không được ghi đè với một số loại của chương trình được tải cho mục đích nào.
The completion of this kind of study provides a good basis for the possible development of a scientific career in the field of science and engineering, but it also provides potential employment in various areas, at the positions which require algorithmic way of thinking
Việc hoàn thành loại nghiên cứu này cung cấp cơ sở tốt cho sự phát triển có thể của sự nghiệp khoa học trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhưng nó cũng cung cấp việc làm tiềm năng trong các lĩnh vực khác nhau,
Not only does study in south Korea allow students to obtain top-class education, but it also provides international students with an insight into one of Asia's most dynamic and modern countries, making it a great place to live and gain exposure to new things.
Học tập tại Hàn Quốc không chỉ cho phép sinh viên có được nền giáo dục hàng đầu mà còn cung cấp cho sinh viên quốc tế cái nhìn sâu sắc về một trong những quốc gia năng động và hiện đại nhất của Châu Á, làm cho nó trở thành một nơi tuyệt vời để sống và tiếp xúc với những điều mới mẻ.
McAfee SECURE is not only an easy way to increase your website credibility but it also provides a number of other services for premium members including site reviews, diagnostics, sitempas, search highlighting, shopper ID protection and more.
McAfee SECURE không chỉ là một cách dễ dàng để tăng uy tín của trang web của bạn, nhưng nó cũng cung cấp một số dịch vụ khác cho các thành viên cao cấp bao gồm đánh giá trang web, chẩn đoán, sitempas, làm nổi bật tìm kiếm, bảo vệ ID người mua sắm và nhiều hơn nữa.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文