CÒN CUNG CẤP in English translation

longer provide
còn cung cấp
còn mang lại
longer offer
còn cung cấp
cung cấp nữa
also supply
cũng cung cấp
còn cung cấp
also deliver
cũng cung cấp
còn cung cấp
cũng mang
còn mang lại
còn đem lại
cũng đang chở hàng
also provides
cũng cung cấp
còn cung cấp
cũng mang lại
cũng đưa ra
cũng tạo
cũng mang đến
còn mang đến
cũng giúp
còn mang lại
also offers
cũng cung cấp
còn cung cấp
cũng đưa ra
cũng mang lại
cũng đề nghị
cũng đem lại
còn mang lại
cũng mời
even offer
thậm chí cung cấp
cũng cung cấp
còn cung cấp
thậm chí đưa ra
thậm chí còn giúp
also gave
cũng cung cấp cho
cũng cho
cũng đưa ra
còn cho
còn cung cấp cho
cũng mang đến cho
còn mang lại cho
cũng giúp
còn tặng
cũng mang lại
longer supply
còn cung cấp
even provide
thậm chí cung cấp
còn cung cấp

Examples of using Còn cung cấp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
còn cung cấp thông tin về các vụ thỏa thuận tài chính của khoảng 128 quan chức và chính trị gia trên thế giới.
It also gave information about the financial dealing of some 128 world politicians and officials.
Bên cạnh đó công ty chúng tôi còn cung cấp nhiều loại hạt mài
Besides, our company also supply many kinds of grinding wheels such as grinding garnet,
Ferrari đã chính thức bổ sung thêm tên của mình vào danh sách các hãng xe sẽ không còn cung cấp hộp số sàn.
Ferrari has officially added its name to the list of automakers that will no longer offer a manual transmission.
Những trường nội trú ấy không chỉ dạy các môn tôn giáo mà còn cung cấp đầy đủ chương trình dạy của Nhà nước Indonesia.
The pesantrens teach not only religious subjects, but also deliver the full Indonesian state curriculum.
Một số quán trọ còn cung cấp dịch vụ đặc biệt để bạn có thể thưởng thức rượu sake ngay trong bồn tắm nước nóng.
Some inns even provide a special service where you can drink sake in the hot baths themselves.
Ghi AITELONG TECH, không chỉ cung cấp công cụ kiểm tra chất lượng tốt, mà còn cung cấp dịch vụ tốt hơn tất cả các thời gian.
Remember AITELONG TECH, not only supply good quality test instruments, but also supply better service all the time.
Chúng tôi đã nhận thấy hoạt động trong tài khoản của bạn không phù hợp với Thỏa thuận người dùng của chúng tôi và không còn cung cấp dịch vụ PayPal cho bạn nữa.
We noticed activity in your account that's inconsistent with our User Agreement and we no longer offer you PayPal services.
Mặc dù tất cả các loại hạt đều tốt cho não của bạn, nhưng quả óc chó có thể có thêm lợi thế, vì chúng còn cung cấp cả axit béo omega- 3.
While all nuts are good for your brain, walnuts may have an extra edge, since they also deliver omega-3 fatty acids.
Họ còn cung cấp những lời nhắc nhở để giúp bạn“ theo đúng đường” để bạn còn luôn luôn nghĩ tới đề tài nào để chụp mỗi ngày.
They even provide photo prompts to help you stay on track so you're constantly thinking of what to photograph.
Google còn cung cấp các công cụ để di chuyển từ Google Code sang Github,
Google is offering tools to migrate Google Code to Github, and similar service SourceForge
Ông không chỉ là một OBM của các sản phẩm thực phẩm đông lạnh mà còn cung cấp dịch vụ OEM.
He not only is an OBM of frozen food products but also supply OEM service.
soundtracks X, mà còn cung cấp một soundspace 3 chiều nhập vai.
X soundtracks, which also deliver an immersive 3-dimensional soundspace.
Telecom Italia sẽ không còn cung cấp đường dây ISDN nữa.
Deutsche Telekom and Telecom Italia will no longer offer ISDN lines.
Các túi đáy phẳng không chỉ cung cấp bảo vệ tốt cho gạo khỏi độ ẩm, mà còn cung cấp một hiệu ứng đứng kệ hoàn hảo.
The flat bottom pouches are not only provide good protection of rice from moisture, but also supply a perfect shelf standing effect.
Đội ngũ chăm sóc chuyên gia của chúng tôi không chỉ cung cấp tốt nhất trong điều trị ung thư, họ còn cung cấp tốt nhất cho sức khỏe tổng thể của bạn.
Our expert care team not only provides the best in cancer treatment, they also deliver the best for your overall wellbeing.
Bởi vì tình trạng này một số khu vực pháp lý không còn cung cấp Giấy phép ngân hàng nước ngoài.
Because of this situation some jurisdictions no longer offer offshore banking licenses.
Điều này cho phép chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm thương hiệu của mình mà còn cung cấp OEM và giải pháp tùy chỉnh theo yêu cầu để mở rộng hợp tác.
This enables us not only supply our brand products, but also supply OEM and customized solution as request to expand our cooperation.
Ghi Aitelong Tech, không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, mà còn cung cấp dịch vụ tốt hơn tất cả các thời gian.
Remember Aitelong Tech, not only supply good quality products, but also supply better service all the time.
ABS 2 Bên cạnh hệ thống niêm phong, chúng tôi còn cung cấp cho khách hàng chất lượng đùn nhựa.
ABS 2 Besides the sealing system, we also supply customer quality plastic extrusion profiles.
Chúng tôi có thể không chỉ cung cấp cho bạn máy phun hoàn chỉnh mà còn cung cấp tất cả các bộ phận với giá rất 2 ood.
We can not only provide you complete sprayers but also supply all parts with very 2 ood price.
Results: 1383, Time: 0.0621

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English