BUT NOT ALL in Vietnamese translation

[bʌt nɒt ɔːl]
[bʌt nɒt ɔːl]
nhưng không phải tất cả
but not all
however , not everyone

Examples of using But not all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But not all those emails are safe.
Tuy nhiên, không phải tất cả các email đều an toàn.
But not all the research.
Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên.
Christmas is over, but not all the fun!
Hết lễ nhưng chưa hết vui!
But not all at once like on a piano.
Nhưng tất cả không cùng một lúc như trên một cây đàn Piano.
But not all data centres are the same.
Tuy nhiên, không phải tất cả các data center là như nhau.
But not all the relationships on this island are so harmonious.
Nhưng không phải mọi mối quan hệ trên hòn đảo này đều hài hòa.
But not all at once.
Nhưng đừng xuống tất cả cùng lúc.
Why do some but not all young children lie?
Tại sao chỉ một số mà không phải tất cả trẻ nhỏ nói dối?
But not all men and women know that truth.
Tuy nhiên, không phải mọi nam giới và người phụ nữ của họ biết được điều đó.
But not all pastors have that job.
Tuy nhiên, không phải tất cả các tu sĩ đều làm việc này.
But not all university classes[…].
Tuy nhiên, không phải mọi trường[…].
But not all Americans are like that.
Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người Mỹ đều giống như thế.
But not all products are sold.
Tuy nhiên không phải mọi sản phẩm được bày bán đều.
But not all men are His friends.
Nhưng không phải tất cả những người bạn mới là những người bạn.
But not all movies are that.
Nhưng, không phải tất cả các bộ phim đều như vậy.
But not all trees are the same.
Nhưng không phải các cây đều giống như nhau.
But not all forms of entertainment have to be enjoyed secretly.
Tuy nhiên, không phải mọi hình thức giải trí đều phải hưởng thụ giấu giếm.
Most of the people murdered in Auschwitz were Jewish but not all.
Và hai là số người bị giết ở Auschwitz không chỉ là Do Thái.
I believe that most of them were good, but not all.
Tôi cho rằng đa số mọi người đều tốt, tuy không phải tất cả.
American Express is accepted at some stores, but not all.
American Express cũng được chấp nhận ở nhiều cửa hàng nhưng không rộng rãi lắm.
Results: 1408, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese