CABLING SYSTEM in Vietnamese translation

['keibliŋ 'sistəm]
['keibliŋ 'sistəm]
hệ thống cáp
cable system
cable network

Examples of using Cabling system in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
more, structured cabling systems are replacing the often haphazard and ad hoc point-to-point approach.
nhiều hơn nữa, hệ thống cáp có cấu trúc được thay thế thường lộn xộn và quảng cáo hoc cách tiếp cận point- to- point.
FMUSER FU-30A 30W Professional FM output power amplifier+ exicter+ DP100 1/2 Dipole antenna+ power+ cables system kit.
FMUSER FU- 30A 30W Professional FM công suất đầu ra bộ khuếch đại+ exicter+ DP100 1/ 2 lưỡng cực ăng ten+ điện+ Hệ thống cáp bộ.
Continuous oscillation may cause metal fatigue in the cabling systems, leading to cable failure.
Dao động liên tục có thể gây ra sự mệt mỏi kim loại trong hệ thống cáp, dẫn đến sự cố cáp..
in regards to planning, installing and verifying structured cabling systems in commercial buildings.
kiểm tra hệ thống cáp cấu trúc trong các tòa nhà thương mại.
When the broadcast stations and cable systems fail to reach an agreement, the local station
Khi các trạm phát sóng và hệ thống cáp không đạt được thoả thuận,
NEC is one of the world's big three subsea cable systems suppliers, along with France's Alcatel Submarine Networks(ASN) and US-based Subcom.
NEC là một trong ba nhà cung cấp hệ thống cáp ngầm lớn nhất thế giới cùng với Alcatel Submarine Networks( ASN) của Pháp và Subcom có trụ sở tại Mỹ.
This local viewing information provides a basis for program scheduling and advertising decisions for local television stations, cable systems, and advertisers.
Thông tin xem địa phương này cung cấp cơ sở cho lập kế hoạch chương trình và quyết định quảng cáo cho các đài truyền hình địa phương, hệ thống cáp và nhà quảng cáo.
The broadcast media have a very high penetration as satellite dishes and cable systems are widely available.
Các phương tiện truyền thông phát sóng có một sự thâm nhập rất cao như đĩa vệ tinh và cáp hệ thống phổ biến rộng rãi.
Faster Cable system helps Google to provide Google Cloud and Google App customers speed up to 10Tbs(Terabits per second).
Hệ thống Cable nhanh hơn giúp Google cung cấp tốc độ đường truyền lên tới 10Tbs( Terabit trên giây) cho khách hàng.
KV Electrical: 3x240mm cable system in technical Hao along a road side of some roads A, B, E, C issued by the construction manager.
Điện 22kV: từ hệ thống cáp 3x240mm nằm trong Hào kỹ thuật dọc theo một bên đường của một số tuyến đường A, B, E, C do Ban quản lý đầu tư xây dựng.
Check all the status of the device, cable system, refrigeration system, lighting system….
Kiểm tra tất cả các trạng thái của thiết bị, hệ thống cáp, hệ thống lạnh, hệ thống chiếu sáng….
The network would also be able to connect to neighboring cable systems to extend its capacity beyond Japan to other Asian countries.
Hệ thống này cũng sẽ có thể kết nối với hệ thống cáp lân cận để mở rộng dung lượng của nó vượt ra ngoài Nhật Bản với các nước châu Á khác.
Fashion Tv is a widely distributed satellite channel in the world with 31 satellite and 2000 cable systems.
FashionTV được phát sóng rộng rãi qua các kênh phân phối truyền hình qua vệ tinh bao gồm 31 đài vệ tinh và 2000 hệ thống truyền hình cáp.
Lutz, K. A.,"Considerations on ATM Switching Techniques", Journal of Digital and Analog Cabled Systems, Vol.
Lutz," Một số điều cân nhắc về kỹ thuật chuyển mạch ATM", Internationnal Journal of Digital and Analog Cabled Systems, vol.
In Apr.2015, it obtained 500KV XLPE cable system project of State Gird Shanghai Municipal Electric Power Co., which is the fourth 500KV scale project in China,
Vào tháng 4/ 2015, công ty đã nhận được dự án hệ thống cáp XLPE 500KV thuộc Công ty Điện lực Thành phố Thượng Hải,
Nexans is a global expert in cables and cabling systems; operating in 39 countries with 2008 revenue reaching over 6.8 billion Euros, they were looking
Nexans là một chuyên gia toàn cầu về cáphệ thống cáp, hoạt động tại 39 nước với doanh thu năm 2008 đạt trên 6.8 tỷ Euros,
These systems use standard Chipatronic cabling systems and any of our Real Image cameras including internal models with audio input(AHD
Các hệ thống này sử dụng hệ thống cáp Chipatronic tiêu chuẩn và bất kỳ máy ảnh
It was replaced during the ship's refit in 1931 with a Japanese-designed transverse cable system with six wires and that was replaced in turn before Akagi began her modernization in 1935 by the Kure Model 4 type(Kure shiki 4 gata).
Nó được thay thế trong đợt tái trang bị năm 1931 với hệ thống cáp ngang gồm 6 dây do Nhật Bản thiết kế, rồi đến lượt nó lại bị thay thế vào năm 1935 bằng loại Kaga Kiểu 4( Kure shiki 4 gata).
Port Voice Patch Panel Krone 110 IDC types as a member of Dowell group Network cable system voice ethernet patch panel faceplate voice network module
Port Patch Panel, Krone& 110 IDC loại. là thành viên của hệ thống cáp mạng Dowell. bảng điều khiển bằng giọng nói ethernet patch, faceplate,
Whether you specialize in electrical, IT, security, building automation, cabling systems or other activities,
Dù bạn chuyên về điện, CNTT, an ninh, tự động hóa xây dựng, hệ thống cáp hoặc các hoạt động khác,
Results: 45, Time: 0.0323

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese