CABLE in Vietnamese translation

['keibl]
['keibl]
cáp
cable
fiber
dây
wire
wireless
cord
rope
string
line
cable
strap
belt
chain
truyền hình cáp
cable television
cable TV
cable channel
cable transmission
traditional cable

Examples of using Cable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not every HDMI cable is the same.
Không phải tất cả các loại cáp HDMI đều giống nhau.
Place the sensing clamp around the ground cable leading out to the ground field.
Đặt kẹp cảm ứng xung quanh cáp nối đất dẫn ra trường đất.
Cable outdoor cable,
Cáp cáp ngoài trời,
You have a cable problem?".
Dây điện có vấn đề?”.
To have a cable show and keep a secret?
Để có một chương trình truyền hình và giữ bí mật?
Roger transformed cable news, barging Fox to the forefront.
Roger thay đổi hệ tin tức, đưa Fox lên hàng đầu.
I will get back and cable M you're on the job.
Tôi sẽ về văn phòng và điện cho M báo anh nhận công tác.
With our gay cable guy?
Với thằng nối cáp pêđê đó?
Driving directly toward the cable, accelerating to 88 miles per hour.
Lái thẳng tới dây điện với tốc độ 88 dặm một giờ.
With our gay cable guy?
Với thằng nối cáp gay?
Roger transformed cable news, pushing Fox to the forefront.
Roger thay đổi hệ tin tức, đưa Fox lên hàng đầu.
Here is a cable for you, Mr. Elliott.
điện tín cho ông, ông Elliott.
Paving of wire and cable, water supply
Lát dây và cáp điện, cấp nước
Cable Reel Stand.
Cáp điện Reel Stands.
PC button end band Cable tie belt Environmentally friendly flame retardant.
Nút kết thúc băng PC Nút thắt cáp Cáp chống cháy thân thiện với môi trường.
MSG Support is cable fitting used for overhead power line fitting.
Hỗ trợ MSG là cáp nối được sử dụng để lắp đặt đường dây điện trên cao.
Outdoor Heating Cable.
Dây cáp điện sưởi ấm.
Grounding Cable---- even insulation, no crack or aging.
Cáp nối đất---- thậm chí cách điện, không bị nứt hoặc lão hóa.
Cold Shrink Cable Joints.
Khớp nối cáp co lạnh.
With cable fixation cylinders, stability and superior performance.
Với trụ cố định bằng cáp, độ ổn định và hiệu suất vượt trội.
Results: 22544, Time: 0.0594

Top dictionary queries

English - Vietnamese