CAN A MAN in Vietnamese translation

[kæn ə mæn]
[kæn ə mæn]
người có thể
who can
people may
person may
man may
individuals may
người đàn ông có thể
man can
man may
guy can
người nào
someone
whoever
who
somebody
which one
anybody
anyone
which person
which people
any man who

Examples of using Can a man in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Question: How can a man live up to 8 days without sleep?
Hỏi: Làm thế nào mà một người có thể vẫn tỉnh táo dù 8 ngày không ngủ?
What can a man do to look after his prostate health?
Một người đàn ông có thể làm gì để chăm sóc sức khỏe tuyến tiền liệt của mình?
The great poet Bob Dylan once wrote‘How many times can a man turn his head
Bob Dylan viết:“ Một người có thể quay đầu bao nhiêu lần và giả đò như
Where can a man run when he has lost the excuse of games?
Một người đàn ông có thể chạy những đâu khi anh ta đã mất hết những cái cớ của cuộc chơi?
But how can a man be faithful to just one woman for life?
Nhưng làm sao một người đàn ông có thể chung thủy với một người phụ nữ suốt cuộc đời?
This substitutionary sacrifice could not be a mere mortal because how can a man pay for the sins of the whole world?
Sự hy sinh thay thế này không thể chỉ là một phàm nhân vì làm sao một người đàn ông có thể trả giá cho tội lỗi của cả thế giới?
There's a great line from Game of Thrones that reads:“How can a man be brave if he's afraid?”.
một dòng trong truyện Games of Thrones( tạm dịch: Trò chơi Vương quyền) rằng:“ Làm sao một người đàn ông có thể trở nên gan dạ nếu anh ta đang lo sợ?”.
All about male candidiasis> How can a man cure thrush?> Tablets for thrush for men..
Làm thế nào một người đàn ông có thể chữa bệnh nấm mốc?> Máy tính bảng dùng cho nam giới.
All about male candidiasis> How can a man cure thrush?
Làm thế nào một người đàn ông có thể chữa bệnh nấm mốc?
Nowhere can a man find a quieter or more untroubled retreat than in his own soul”(Marcus
Không nơi nào con người có thể tìm thấy một sự ẩn dật yên tĩnh
From this plane only can a man act as one of the Saviours of the world,
Chỉ từ cõi này, con người có thể tác động như một trong những Đấng Cứu Thế,
Can a man be profitable to God? Surely he who is wise is profitable to himself.
Loài người có ích lợi chi cho Ðức Chúa Trời chăng? Người khôn ngoan chỉ ích lợi cho chính mình mình mà thôi.
How can a man be born when he is already old?
Làm thế nào để một người có thể được sinh ra lại khi mà người đó đã già rồi?
Can a man be profitable unto God, as he that is wise may be profitable unto himself?
Loài người có ích lợi chi cho Ðức Chúa Trời chăng? Người khôn ngoan chỉ ích lợi cho chính mình mình mà thôi?
Can a man live through, finish the tasks of,
Một người đàn ông có thể sống qua,
Now really, how much can a man say when you explain how shitty your day has been,
Bây giờ thực sự, một người đàn ông có thể nói bao nhiêu khi bạn giải thích ngày của bạn tồi tệ
Where can a man run or where can he hide when he looks behind him and sees that he is only pursued by himself?
Một người đàn ông có thể chạy những đâu, hoặc có thể trốn ở những đâu khi anh ta ngoái đầu nhìn lại và thấy rằng anh ta chỉ đang bị chính bản thân mình rượt đuổi?”?
to life's difficult questions: how can a man be righteous before God?
làm thế nào một người đàn ông có thể công chính trước Chúa?
How can a man be judged on the basis of just one life when human beings generally differ in their experiences of physical,
Làm thế nào mà con người có thể được phán xét dựa trên cơ sở của chỉ một kiếp sống khi mà nhân loại thường
the emperor offered 5000 taels of silver but he refused, saying:"How can a man on death bed burden the country?".
bảo rằng:" Sao có thể để một kẻ sắp chết trở thành gánh nặng cho đất nước?".
Results: 58, Time: 0.0662

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese