CAN BE EXCHANGED in Vietnamese translation

[kæn biː ik'stʃeindʒd]
[kæn biː ik'stʃeindʒd]
có thể được trao đổi
can be exchanged
may be exchanged
can be traded
can be bartered away
can be interchanged
có thể đổi
can change
can exchange
can redeem
may change
can switch
can swap
can trade
may redeem
will be able to exchange
can convert
có thể được giao dịch
can be traded
may be traded
can be exchanged
be able to trade
can be transacted
may be dealing
có thể được đổi lấy
could be exchanged
can be redeemed

Examples of using Can be exchanged in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ripple can be exchanged for US dollars at Bitstamp, Kraken, Bitsane,
Ripple có thể được giao dịch với đô la Mỹ tại Bitstamp,
These chips can then be taken to the cash desk where they can be exchanged for hard cash.
Những con chip này sau đó có thể được đưa đến bàn rút tiền, nơi chúng có thể đổi thành tiền mặt cứng.
has many rules and restrictions on who can invest in them and how they can be exchanged.
giới hạn về những ai có thể đầu tư vào chúng và cách chúng có thể được giao dịch.
Our Empire777 loyalty program allows all our players to collect loyalty coins that can be exchanged with exciting rewards and exhilarating prizes.
Empire777 cho phép tất cả người chơi quyền thu thập điểm thưởng trung thành, từ đó có thể đổi thành những phần thưởng thú vị và giải thưởng hấp dẫn.
Daily contact phone, hotline and email can be exchanged regularly between parents and teachers.
Sổ liên lạc hàng ngày, điện thoại hotline và email có thể trao đổi thường xuyên giữa Phụ huynh- giáo viên.
Five plastic bottles or ten plastic cups can be exchanged for a two-hour bus pass.
Chiếc cốc nhựa hoặc 5 vỏ chai nhựa sẽ đổi được 1 vé đi xe bus dài 2 tiếng.
These gifts can be exchanged for GTO tokens which can then be exchanged for flat.
Những quà tặng này sau đó có thể được trao đổi cho các thẻ GTO mà lần lượt có thể được trao đổi cho tiền tệ fiat.
There are many mystery prizes that can be exchanged with your friends on a daily basis!
Giải thưởng bí ẩn có thể trao đổi với bạn bè bạn mỗi ngày!
Bring along an assortment of new toys that can be exchanged when you stop the car for a rest.
Mang theo một loại đồ chơi mới có thể trao đổi khi bạn dừng xe nghỉ ngơi.
Steem tokens can be exchanged for US dollars and other cryptocurrencies, as well as Steem Power,
Mã thông báo Steem trên sàn giao dịch có thể đổi thành đô la Mỹ
The points can be exchanged for food in the company cafeteria worth as much as 64,000 yen($570) per year.
Điểm thưởng này có thể được đổi thành thức ăn tại nhà ăn của doanh nghiệp, tương đương với 64.000 yen Nhật( hay 570 USD) mỗi năm.
A circulation version of the $20 note can be exchanged at banks in Singapore beginning 16 July 2007, limited to two pieces per transaction.
Phiên bản này của tờ$ 20 có thể được đổi tại các ngân hàng tại Singapore bắt đầu từ ngày 16 tháng 7 năm 2007, giới hạn hai tờ cho mỗi giao dịch.
Foreign currencies can be exchanged at various Bureau de Change outlets around major cities and airports.
Đồng ngoại tệ có thể được đổi ở các cửa hàng Bureau de Change xung quanh thành phố và sân bay.
Five plastic bottles or ten plastic cups can be exchanged for a two-hour bus pass.
Ly hay 5 chai nhựa tùy theo kích cỡ có thể đổi được 1 vé đi xe buýt thời gian 2 tiếng.
Something can be exchanged, we thought, some deal made,
Có thể trao đổi gì đó, chúng tôi hình dung,
These comps can be exchanged for rewards such as food
Những comps này có thể đổi được thành các phần thưởng
For example, if one U.S. dollar can be exchanged for one Canadian dollar, the currencies are
Ví dụ: nếu một đô la Mỹ có thể được đổi thành một đô la Canada,
Any file can be exchanged regardless of its type or size.
Bất cứ file nào cũng có thể được trao đổi mà không kể đến loại hay kích thước.
You can sign up for Zumiez' rewards program, which can be exchanged for free products and contest entries.
Bạn có thể đăng ký chương trình phần thưởng của Zumiez, có thể đổi lấy các sản phẩm miễn phí và các mục tham gia cuộc thi.
In 1946, J. Lederberg and E. L. Tatum first demonstrated that genetic information can be exchanged between different mutant bacterial strains.
Vào năm 1946, J. Lederberg và E. Tatum chứng minh có trao đổi vật chất di truyền giữa các vi khuẩn sống.
Results: 268, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese