CAN BE TIME CONSUMING in Vietnamese translation

[kæn biː taim kən'sjuːmiŋ]
[kæn biː taim kən'sjuːmiŋ]
có thể tốn thời gian
can be time-consuming
can be time consuming
can take time
may be time consuming
may be time-consuming
may take time
can be timeconsuming
can cost time

Examples of using Can be time consuming in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This can be time consuming for a business owner.
Điều này có thể tốn thời gian cho một chủ doanh nghiệp.
Additive manufacturing can be time consuming and create flawed structures.
Sản xuất bồi đắp có thể tốn thời gian và tạo ra các cấu trúc thiếu sót.
Waiting for final renders can be time consuming and creatively frustrating.
Chờ đợi cho kết xuất cuối cùng có thể tốn thời gian và bực bội sáng tạo.
However, these projects can be time consuming and can drain you.
Tuy nhiên, các dự án này có thể mất nhiều thời giancó thể tiêu hao bạn.
This process can be time consuming if the program is long.
Quá trình này có thể mất nhiều thời gian nếu chương trình dài.
Managing your IT services can be time consuming and often frustrating.
Việc quản lý dịch vụ IT của bạn có thể sẽ tốn nhiều thời gian và thường gây nản lòng.
Setting up for a party can be time consuming and sometimes expensive.
Set up một bữa tiệc có thể tốn nhiều thời gian và đôi khi còn tốn kém.
Project Online and SharePoint Online require synchronization, which can be time consuming.
Project Online và SharePoint Online yêu cầu đồng bộ hóa, có thể mất thời gian.
Considering that the search for alternative energy sources can be time consuming;
Việc tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế có thể mất thời gian;
Configuration can be complex and getting the exact system correct can be time consuming.
Cấu hình có thể phức tạp và việc được hệ thống chính xác có thể tốn nhiều thời gian.
Entering data over and over again can be time consuming, and often frustrating.
Việc nhập vào dữ liệu nữa và nữa có thể là mất thời gian, và thường gây bực mình.
Responding to guest reviews can be time consuming, but it is certainly worth the effort.
Phản hồi lại đánh giá của khách có thể tốn nhiều thời gian, nhưng chắc chắn đó việc đáng để nỗ lực.
This means that gathering data from crime recording systems can be time consuming and expensive.
Điều này nghĩa là việc thu thập dữ liệu từ các hệ thống ghi nhận tội phạm có thể tốn thời giantốn kém.
Other hosting providers make you install it yourself and it can be time consuming and confusing.
Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ khác giúp bạn tự cài đặt và có thể mất thời gian và khó hiểu hơn.
Researching who to contact can be time consuming, especially when initially starting a media outreach strategy.
Nghiên cứu người để tiếp xúc có thể tốn nhiều thời gian, đặc biệt là khi bắt đầu chiến dịch truyền thông tiếp cận.
There are many tools available that can help find pricing inefficiencies, which otherwise can be time consuming.
 rất nhiều công cụ sẵn có thể giúp tìm kiếm sự thiếu hiệu quả về giá, nếu không có thể mất nhiều thời gian.
Opening a bank account in China can be time consuming, but overall it's not particularly complicated.
Để mở tài khoản ngân hàng ở Trung Quốc cần có thời gian, nhưng nhìn chung nó không đặc biệt phức tạp.
They tend to be expensive, and installation can be time consuming and drive the cost up further.
Chúng xu hướng đắt tiền, và cài đặt có thể tốn thời gian và khiến chi phí tăng thêm.
Cons: Can be time consuming and effort intensive;
Nhược điểm: Có thể tốn thời gian và công sức;
This can also impact on the actual grading time as matching lots of formats can be time consuming.
Điều này cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian chỉnh màu thực tế, vì việc kết hợp nhiều định dạng có thể tốn nhiều thời gian.
Results: 606, Time: 0.0422

Can be time consuming in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese