CAN DO FOR in Vietnamese translation

[kæn dəʊ fɔːr]
[kæn dəʊ fɔːr]
có thể làm cho
can do for
can make for
might do for
can work for
make it possible for
may make for
are able to do for
làm cho
do for
makes for
work for
có thể thực hiện cho
can make for
can do for
can perform for
can implement for
can take for
can carry out for
can accomplish for
làm được gì cho
do for
be any work for
is nothing you can do for
có thể gây ra cho
can cause to
can do to
may pose to
could pose to
may cause to
may do to

Examples of using Can do for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is what poetry can do for language, and for us.”.
Đây là điều mà thơ có thể làm đối với ngôn ngữ, và đối với chúng ta.
And what you can do for them.
Và những gì bạn có thể làm với chúng.
Anything I can do for you?
Tôi giúp gì được cho anh?
Tell me what I can do for you.
Hãy cho biết anh có thể làm được gì cho em.
That is less thing I can do for my friend.
Đây là điều nhỏ bé mà tôi có thể làm được cho những người bạn của mình.
Not even what you can do for yourself.
Chứ không phải bạn có thể làm được gì cho chính mình.
See what we can do for your house….
Hãy xem chúng tôi có thể làm được gì cho ngôi nhà bạn.
Th- What I can do for you.
Những gì tao gây ra cho mày.
You can do for your non-profit.
bạn có thể làm việc không vì tư lợi.
Let's show them what we can do for them.
Hãy cho họ biết chúng ta có thể làm được gì cho họ.
I'm writing about what we can do for each other.
Họ về những gì bạn có thể làm cho tất cả chúng ta.
I can do That I can do for you For you.
Anh có thể làm… mà anh có thể làm vì em… em.
Therefore this is the best thing that we can do for world peace.
Ít ra đó là thứ chúng ta có thể làm được cho hòa bình thế giới.
What the government can do for us?
Chính phủ đã làm được gì cho chúng ta?
The other little things we can do for our country.
Những điều nhỏ nhặt ta có thể làm cho thế giới.
Can do for them.
Thể làm cho họ.
It's the least you can do for me now.
Ít nhất anh cũng làm được thế cho em chứ.
Is there anything else I can do for you?
Còn gì khác tôi có thể làm chokhông?
Anything else I can do for you?
Còn gì tao có thể làm cho mày không?
Okay. Look, there's nothing else I can do for her here.
Không còn gì khác em có thể làm cho cô ấy ở đây.
Results: 1799, Time: 0.0797

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese