CAN MAKE A DIFFERENCE in Vietnamese translation

[kæn meik ə 'difrəns]
[kæn meik ə 'difrəns]
có thể tạo ra sự khác biệt
can make a difference
may make the difference
it is possible to make a difference
can make the distinction
able to make a difference
có thể tạo sự khác biệt
can make a difference
may make a difference
có thể làm cho sự khác biệt
can make a difference
might make a difference
có thể làm nên khác biệt
có thể tạo ra sự
can really make
can make a difference
can induce
can actually make
can truly make
thể làm nên sự khác biệt
có thể đem lại sự khác biệt

Examples of using Can make a difference in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So, we look at where we can make a difference.
Vậy, để xem từ đâu chúng ta có thể làm nên sự khác biệt.
In these circumstances, even a few seconds can make a difference.
Trong những môi trường này, một vài giây có thể làm nên sự khác biệt.
Even setting aside just $20 a month can make a difference.
Ngay cả việc để ra 20 USD/ tháng cũng có thể làm nên sự khác biệt.
You showed us that every man can make a difference.
Cậu cho chúng tôi thẩy được mọi người đàn ông đều có thể tạo ra khác biệt.
An1\pos}You showed us that every man can make a difference.
Cậu cho chúng tôi thẩy được mọi người đàn ông đều có thể tạo ra khác biệt.
But in Amity, one man can make a difference.
Nhưng ở Amity, người ta có thể làm khác.
Yes, when there was a particular student who can make a difference.
Vâng, khi một sinh viên đặc biệt có thể làm nên sự khác biệt.
Here are some ideas of ways we can make a difference on World Vegan Day and throughout the month of November.
Dưới đây là một số ý tưởng về những cách chúng ta có thể tạo sự khác biệt trong Ngày Thuần chay Thế giới và trong suốt Tháng 11.
We can make a difference, and make a difference, not just for women,
Chúng ta có thể tạo sự khác biệt, và tạo sự khác biệt,
Each contribution can make a difference and together we are able to amplify that.
Mỗi đóng góp có thể làm cho một sự khác biệt và cùng nhau chúng ta có thể khuếch đại đó.
That legal structure can make a difference to how you pay yourself.
Cấu trúc Pháp lý mà có thể làm cho một sự khác biệt như thế nào bạn trả tiền cho mình.
Whatever your specialty or ambitions, you can make a difference at Medtronic- both in the lives of others and your career.
Bất cứ điều gì đặc biệt hay những tham vọng của bạn, bạn có thể tạo sự khác biệt với chúng tôi- cả trong cuộc sống của những người khácsự nghiệp của bạn.
is a measure of life and a reminder that each individual can make a difference.
mọi người đều có thể tạo ra sự thay đổi.
Whether you buy good or bad foods for weight loss can make a difference of night and day.
Cho dù bạn mua thức ăn tốt hay xấu để giảm cân có thể làm cho một sự khác biệt của ngày và đêm.
Growing up in Los Angeles, I have always been attracted to the fact that even a small group of people can make a difference.
Lớn lên ở Los Angeles, tôi luôn bị thu hút bởi thực tế là ngay cả một nhóm nhỏ người cũng có thể Làm cho một sự khác biệt.
other minor changes can make a difference in CTRs.
thay đổi nhỏ khác có thể làm cho một sự khác biệt trong CTR.
It's a small step, but a vast collection of small acts combined with bolder initiatives can make a difference.
Đó là một bước nhỏ, nhưng một bộ sưu tập lớn hành động nhỏ kết hợp với các sáng kiến táo bạo hơn có thể làm cho một sự khác biệt.
can be achieved and develop ideas that can make a difference in the world.
phát triển ý tưởng rằng có thể làm cho một sự khác biệt trên thế giới.
But it's also a unique opportunity that can make a difference at decision time.
Đây còn là cơ hội thuận lợi có thể tạo ra những sự khác biệt ở thời điểm quyết định cho thí sính.
Even though the law can make a difference, it can also drift apart domestic affection, friendship and love for the elders.”.
Cho dù luật lệ có thể tạo được sự khác biệ, nó cũng có thể làm tan rã tình thân trong gia đình, tình bạn và lòng yêu thương dành cho người lớn tuổi.”.
Results: 613, Time: 0.0598

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese