CAN VARY DEPENDING ON in Vietnamese translation

[kæn 'veəri di'pendiŋ ɒn]
[kæn 'veəri di'pendiŋ ɒn]
có thể khác nhau tùy thuộc vào
may vary depending on
can vary depending on
may differ depending on
can differ depending on
may be different depending on
can be different depending on
có thể thay đổi tùy thuộc vào
may vary depending on
can vary depending on
can change depending on
may change depending on
are subject to change depending on
may fluctuate depending on
có thể thay đổi tùy theo
may vary according to
can vary according to
can vary depending on
may change depending on
can change depending on
can fluctuate depending on
có thể khác nhau phụ thuộc vào
may differ depending on
may vary depending on
can vary depending on

Examples of using Can vary depending on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This value can vary depending on factors such as DNS domain name length,
Giá trị này có thể khác nhau tuỳ thuộc vào các yếu tố như độ dài tên miền DNS,
These values can vary depending on age, size
Các giá trị này có thể khác nhau tùy vào độ tuổi,
Their diets can vary depending on the season as well as the habitat of each subspecies.
Chế độ ăn uống của chúng có thể thay đổi tùy theo mùa cũng như môi trường sống của từng phân loài.
The threat can vary depending on your location, what you do and who you are working with.
Các mối đe dọa có thể thay đổi dựa trên địa điểm của bạn; việc bạn đang làm, và người mà bạn làm cùng.
The risk of eye injury can vary depending on the activity, make sure you're protected during sport!
Nguy cơ tổn thương về mắt có thể tùy thuộc vào các hoạt động, bạn nên chắc chắn rằng bạn được bảo vệ trong suốt thời gian chơi thể thao!
Prices can vary depending on when and how you book,
Giá Có Thể Thay Đổi Tùy Vào Thời Điểm
These values can vary depending on age and levels of physical activity,
Các giá trị này có thể khác nhau tùy vào độ tuổi, kích cỡ
Normal blood pressure for adults is around 120/80 mmHg, although this can vary depending on age and gender.
Chỉ số huyết áp trung bình ở một người bình thường nằm trong khoảng 120/ 80mmHg, tuy nhiên chỉ số này có thể thay đổi tùy vào từng độ tuổi và giới tính.
400 recording hours at 720p resolution(numbers can vary depending on the frame rate).
400 giờ ghi hình( độ phân giải 720p) có thể thay đổi tuỳ chỉnh theo khung hình.
Because a person's blood pressure can vary depending on a number of factors,
Vì huyết áp của một người có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố,
The nutritional value can vary depending on many factors including the type of rice, the soil the rice is grown in,
Giá trị dinh dưỡng có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm giống,
This can vary depending on the income bracket,
Điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào khung thu nhập,
The amount of time that a door must withstand fire can vary depending on local building codes and location in a particular building,
Lượng thời gian mà một cánh cửa phải chịu được lửa có thể khác nhau tùy thuộc vào mã tòa nhà địa phương
Please remember that these cost estimates can vary depending on the size of your home, your geographical area,
Xin nhớ rằng các ước tính chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước nhà của bạn,
Although most MBA in Business Studies degree programs offer a core set of classes, they can vary depending on specialization, and each school has its own set of criteria that can affect the price of enrollment.
Mặc dù hầu hết các chương trình MBA của Business Studies đều cung cấp một nhóm các lớp học, chúng có thể thay đổi tùy theo chuyên môn, và mỗi trường bộ tiêu chí riêng có thể ảnh hưởng đến giá tuyển sinh.
The cost to complete a PhD in Technology program can vary depending on several factors, including the school chosen, the country where
Chi phí để hoàn thành chương trình Tiến sĩ về Công nghệ có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố,
While the cost of each program can vary depending on the institution and its location, programs are available throughout the world
Trong khi chi phí của mỗi chương trình có thể thay đổi tùy theo tổ chức
(Since levels in freshwater fish can vary depending on local conditions, consult your area's advisories before eating fish from these waters.).
( Vì mức độ trong cá nước ngọt có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện địa phương, hãy tham khảo ý kiến tư vấn trong khu vực của bạn trước khi ăn cá từ những vùng nước này.).
While CTR values for different positions in Google SERPs can vary depending on the type of the query, you can refer to this study
Trong khi giá trị CTR cho các vị trí khác nhau trong SERPs có thể khác nhau tùy thuộc vào loại truy vấn,
The duration of the program can vary depending on the field of study and the student's course load,
Thời hạn của chương trình có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu
Results: 288, Time: 0.0616

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese