CÓ THỂ THAY ĐỔI in English translation

can change
có thể thay đổi
thay đổi được
may change
có thể thay đổi
can vary
có thể thay đổi
có thể khác nhau
có thể thay đổi tùy theo
may vary
có thể thay đổi
có thể khác nhau
có thể thay đổi tùy theo
có thể sẽ khác
có thể đa dạng
can alter
có thể thay đổi
có thể làm thay đổi
có thể sửa đổi
có thể biến đổi
có thể chỉnh sửa
be able to change
thể thay đổi
có khả năng thay đổi
có thể thay đổi được
có thể đổi
can transform
có thể biến đổi
có thể biến
có thể chuyển đổi
có thể thay đổi
có thể chuyển hóa
thể chuyển biến
can shift
có thể thay đổi
có thể chuyển
can modify
có thể sửa đổi
có thể thay đổi
có thể chỉnh sửa
có thể biến đổi
may alter
có thể thay đổi
able to change

Examples of using Có thể thay đổi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể thay đổi thế giới.
That's funny. You could change the world.
Chú có thể thay đổi quá khứ.
I can change the past.
Tri thức ở nơi đó có thể thay đổi thế giới.
The knowledge stored in that place could have changed the world.
Bùng nổ với đèn LED( màu sắc có thể thay đổi với điều khiển từ xa).
Boom with LED light(color is changeable with remote control).
Nhưng bố có thể thay đổi.
But I can change that.
Anh ấy có thể thay đổi quần áo dân thường rồi bỏ đi Thật ra.
He could have changed into civilian clothing and fled. I know.
Ông có thể thay đổi tiến trình của lịch sử.
I can change the course of history.
Con có thể thay đổi điều đó.
You're gonna be okay, I can change it.
Con có thể thay đổi nó.
You're gonna be okay, I can change it.
Có thể thay đổi thế giới.
You could change the world.- That's funny.
Quan trọng nhất là, anh… có thể thay đổi tương lai( lịch sử) sao?
Like this for example… what would you do if you could change history or the future?
Nếu có thể thay đổi một thứ?
What if you could change one thing?
Ông Alinsky tin rằng chỉ có thể thay đổi hệ thống chính trị từ bên ngoài.
(Alinsky) believed you could change the system only from the outside.
Chúng ta không thể thay đổi gene nhưng có thể thay đổi môi trường.
We can't change the genes, but we can change the environment.
Màu sắc của rèm cửa có thể thay đổi.
The color of the curtains is changeable.
nghiệp có thể thay đổi.
karma is changeable.
Chúng có thể không thay đổi gì cả, hoặc là có thể thay đổi mọi thứ.
It may change nothing or it may change everything.
Cấu trúc dân cư tại các thành phố cũng có thể thay đổi.
The population structure of the cities is likely to change too.
4 camera CCD nhóm, điện áp đầu ra có thể thay đổi.
4 group CCD camera, output voltage is changeable.
Là do chị và chú ấy nghĩ rằng có thể thay đổi được em.
Because you and he thought you could change me.
Results: 20937, Time: 0.0465

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English