CHANGE in Vietnamese translation

[tʃeindʒ]
[tʃeindʒ]
thay đổi
change
vary
shift
alter
modify
transform
variable
alteration
modification

Examples of using Change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What do you think how web will change in the future?
Web sẽ thay đổi ra sao trong tương lai?
That we don't have to change friends if we.
Chúng ta không phải thay đổi bạn bè nếu.
Change you are trying to create?
Của sự thay đổi mà bạn định tạo ra?
You can change your name fine.
Bạn có thể đổi lại tên cho đẹp.
This change is not just a change for the car companies themselves.
Những sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là vài cải tiến cho xe.
How can change the avatar yahoo?
Làm thế nào để đổi avatar trên yahoo?
There are 293 ways to make change to a dollar.
Có 293 cách để đổi 1 dollar ra tiền lẻ.
You can change light bulbs without any need for a ladder.
Danny có thể sửa đèn mà không cần thang.
If you guys change your mind I'm staying at my mom's house.
Các cậu có đổi ý thì tìm tớ ở nhà mẹ tớ.
Ask her if you can change.
Và hỏi hắn liệu có thay đổi được không.
The ability to describe change is crucial to answering these questions.
Khả năng miêu tả về sự thay đổi là tối quan trọng cho dạng câu hỏi này.
Not sure I have noticed any change in Summer.
Tôi không thấy dấu hiệu nào của sự thay đổi vào mùa hè tới.
It wasn't something I could change if I didn't like it.
Tôi không thể thay đổi nó nếu như tôi không thích nó..
Change and challenge approach us from many directions.
Sự thách thức và chống đối đến từ nhiều phía.
It was the largest high-level climate change meeting ever staged.
Đây là hội nghị cấp cao nhất về biến đổi khí hậu từng được tổ chức.
You will sense some inner feeling or inner change in your mind.
Bạn sẽ thực sự cảm thấy những sự thay đổi bên trong tâm của bạn.
In 1949, Diesel Automobile Industry underwent a final name change to become Isuzu Motors Ltd.
Năm 1949, Diesel Automobile Industry đã đổi tên thành Isuzu Motors Ltd.
But it isn't just change that Malaysia needs.
Nhưng đó vẫn không phải là sự đổi mới mà dân tộc cần.
We can change friends but not neighbours.
Ta có thể thay đổi bạn bè nhưng láng giềng thì không.
You can change your house but you can't change your neighborhood.
Bạn luôn có thể sửa nhà, nhưng bạn không thể thay đổi khu phố.
Results: 116173, Time: 0.0399

Top dictionary queries

English - Vietnamese