Examples of using Change in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
How Người sói Change Rivers.
Elvis Presley đã ở trong phim Change of Habit( 1969) với Edward Asner.
Đây gọi là change blindness.
Tạo bởi Change.
We are the change- Chúng ta là sự thay đổi!
Lưu ý: khi bạn accept a change, bạn không thể hoàn tác nó.
Em vừa change mục tiêu cho năm nay.
We want to effect a change= chúng tôi muốn thực hiện một thay đổi.
GDP change: tốc độ tăng trưởng GDP.
Ain' t nothing gonna change= chẳng có gì là không thay đổi.
( You change your life by changing your heart.) Max LucadoSự thành công thật đơn giản.
Change one' s mind nghĩa là gì?
I never knew they change it hơn một năm qua.
Change log sẽ hiển thị chi tiết mọi thứ thay đổi trên trang web của bạn.
Các thành viên Be Change Agents đã làm gì?
A wind of change" nghĩa là gì?
Các thành viên Be Change Agents đã làm gì?
Nhấp chọn Change trong phần Owner.
Thẻ Change là gì?
Change Control Board( CCB) là gì?