Examples of using Of change in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phim truyện Balto 3 Wings Of Change.
Nhạc Chuông Wind Of Change- Susan Wong.
Tác giả cuốn sách“ Ahead of Change”.
Not a người hâm mộ of Change~.
Not a người hâm mộ of Change~.
Not a người hâm mộ of Change~.
Wind Of Change( Phương Trời Mới)- Susan Wong.
Rate of Change(" ROC").
Not a người hâm mộ of Change~.
The Wind of Change- Từ Miến Điện đến Việt Nam.
Rate of Change( ROC).
Và trên đại lộ của sự hối tiếc Though winds of change.
Đây được gọi là“ khổ của sự thay đổi”( suffering of change).
Bài hát nhanh chóng trở nên nổi tiếng thế giới với tên gọi Wind of Change.
Swift cũng được Rolling Stone bình chọn là một trong" The RS 100: Agents Of Change".
Swift cũng được Rolling Stone bình chọn là một trong" The RS 100: Agents Of Change".
Album này được thúc đẩy một phần lớn của sự thành công lớn của bản ballad“ Wind of Change”.
Wind of Change" là một trong những ca khúc bán chạy nhất thế giới với số lượng hơn 14 triệu bản.
Wind of Change" là một bản power ballad năm 1990 được viết bởi Klaus Meine, ca sĩ của ban nhạc Scorpions.
Welfare Reform- Effects of a Decade of Change: Vấn đề cải cách phúc lợi- Hiệu quả của mười năm thay đổi.