CHANGING in Vietnamese translation

['tʃeindʒiŋ]
['tʃeindʒiŋ]
thay đổi
change
vary
shift
alter
modify
transform
variable
alteration
modification
changing
life-changing

Examples of using Changing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Start by changing something you can do straight away.
Hãy bắt đầu bằng cách điều chỉnh những gì bạn có thể thực hiện ngay.
Climate has been changing for millions of years and will continue to do so.
đã thay đổi hàng triệu năm và sẽ tiếp tục như vậy.
Slowly, my perspective is changing to a more positive one.
Duy chỉ có tớ là đang dần thay đổi đi theo một chiều hướng tích cực hơn.
And, of course, this data will be constantly changing.
Và tất nhiên, dữ liệu của chúng ta sẽ thay đổi liên tục.
I'm glad to hear that Detroit is changing.
Tôi nghe nói họ đang thay đổi Detroit.
Changing the color of teeth due to depulpation.
Răng bị đổi màu do nguyên nhân ngoại sinh.
The changing rules on the use of force in international law.
Chỉnh luật về việc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
Possibly a changing room.
Có thể là đổi phòng.
This joint also rotates when sitting and changing directions while walking.
Khớp hông cũng xoay khi ngồi và với sự thay đổi hướng khi đi bộ.
Just changing the subject. No.
Chỉ là đang đổi chủ đề thôi. Không.
The tide's changing.
Sóng đang đổi hướng!
Stop changing the subject and tell me.
Đừng đổi chủ đề nữa và nói với tôi đi.
Changing your major to nursing.
Em đổi qua chuyên ngành y tá.
That's enough. Stop changing the subject.
Đừng đổi chủ đề nữa. Đủ rồi.
Vessel changing course.
Con tàu đang đổi hướng.
Changing their play.
Họ đang đổi lối chơi.
Changing two tickets, from Vladivostok to Shanghai?
Hai vé đi Vladivostok đổi qua vé đi Thượng Hải à?
Stop changing the subject--.
Đừng đổi chủ đề nữa….
Stop changing the subject.
Đừng đổi chủ đề nữa đi.
Is the function of email changing?
Chức năng của email có thay đổi không?
Results: 28902, Time: 0.0775

Top dictionary queries

English - Vietnamese