ĐỔI in English translation

change
thay đổi
switch
chuyển đổi
công tắc
chuyển sang
thay đổi
chuyển mạch
bật
chuyển qua
constant
liên tục
không đổi
hằng số
thường xuyên
không ngừng
luôn
liên lỉ
sự
thường hằng
liên miên
swap
trao đổi
hoán đổi
chuyển đổi
thay đổi
chuyển
trade
thương mại
giao dịch
buôn bán
mậu dịch
giao thương
đổi
redeem
đổi
mua lại
chuộc
lấy lại
cứu
cứu chuộc được
đổi lại được
innovation
đổi mới
sự đổi mới
sáng tạo
cải tiến
đổi mới sáng tạo
sáng kiến
modified
sửa đổi
thay đổi
chỉnh sửa
biến đổi
sửa lại
altered
thay đổi
sửa đổi
biến đổi
làm biến đổi
kosei
làm
changed
thay đổi
changes
thay đổi
changing
thay đổi
switched
chuyển đổi
công tắc
chuyển sang
thay đổi
chuyển mạch
bật
chuyển qua
switching
chuyển đổi
công tắc
chuyển sang
thay đổi
chuyển mạch
bật
chuyển qua
redeemed
đổi
mua lại
chuộc
lấy lại
cứu
cứu chuộc được
đổi lại được
traded
thương mại
giao dịch
buôn bán
mậu dịch
giao thương
đổi
swapped
trao đổi
hoán đổi
chuyển đổi
thay đổi
chuyển
swapping
trao đổi
hoán đổi
chuyển đổi
thay đổi
chuyển

Examples of using Đổi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng khi Mẹ mở cửa thì nó đổi ý không bước ra.
But when Ma opened it, he changed his mind and would not go out.
Đúp click vào tên theme hiện hành và đổi thành twentyseventeen.
Double click on current theme name and change it to twentyseventeen.
Gọi Stan trước khi tớ đổi ý.
And call Stan Berman before I change my mind.
Đi trước khi mẹ đổi ý.
Leave before I change my mind.
Biến ra khỏi đây trước khi em đổi ý!
Get outta here before I change my mind!
Không đổi.
No.- Change it.
Tôi được quyền nghỉ phép ít lâu kể cả khi đổi bộ phận.
I'm entitled to some time off even if I change departments.
Tôi sẽ đổi hết!
I will change it all!
Đó là một loại gel vuốt tóc đổi màu qua Bluetooth.
That will change color through Bluetooth. A gel for your hair that will….
Đó là một loại gel vuốt tóc đổi màu qua Bluetooth.
A gel for your hair that will… that will change color through Bluetooth.
Không. Tôi đổi ý rồi.
I changed my mind. No.
Họ có thể đổi sinh nhật của em, như đổi tên của em vậy.
They could have changed my birthday, too, just like they changed my name.
Lần này, cả chủ tịch Yeo lẫn Do Il không thể làm tôi đổi ý.
This time, neither President Yeo nor Do-il will change my mind.
Làm ngay trước khi tổi đổi ý, nhé?
Let's just do it now before I change my mind?
Hai người đó nói món ăn quá mặn và họ muốn đổi.
Those two said the dish was too salty and they want it changed.
Cậu đã nói là nếu tôi đổi ý.
You said if I changed my mind… Wasn't nothing said about no partner.- We was.
Tôi sẽ đổi.
I will change it.
cô sẽ không đổi lại.
you would never have changed back again.
Tôi được đặt tên là Dirk Steele, sau đó đổi thành Phoenix.
It was… I was christened Dirk Steele, and I changed it to Phoenix.
Tôi phải đi trước khi tôi đổi ý.
I must leave before I change my mind. I really have to go.
Results: 45081, Time: 0.0629

Top dictionary queries

Vietnamese - English