CAN SHIFT in Vietnamese translation

[kæn ʃift]
[kæn ʃift]
có thể thay đổi
can change
may change
can vary
may vary
can alter
be able to change
can transform
can shift
can modify
may alter
có thể chuyển
can transfer
can move
may transfer
can switch
can convert
can turn
can translate
can shift
can pass
may move

Examples of using Can shift in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Singing psalms and songs of praise is especially helpful for us because they can shift our focus from ourselves to God.
Những bài thánh vịnh và những bài hát ca ngợi đặc biệt hữu ích cho chúng ta vì chúng có thể chuyển sự tập trung của chúng ta từ chính chúng ta sang Chúa.
addition to liquidity risks, it is clear that values in any digital token marketplace are volatile and can shift quickly.
giá trị trong bất kỳ thị trường Digital Token nào cũng dễ bay hơi và có thể dịch chuyển nhanh chóng.
Dogs are healthy generally healthy but the status of their wellness can shift drastically.
Nói chung, Chó về tổng thể là khỏe mạnh nhưng tình trạng sức khoẻ của chúng thường có những thay đổi mạnh mẽ.
manufacture begin to wear) this distribution can shift or spread out.
tập hợp này có thể dịch chuyển hay lệch ra ngoài.
Dogs are healthy generally healthy but the status of their wellness can shift drastically.
Người tuổi Tuất sức khỏe tổng thể, nhưng tình trạng sức khỏe của họ thường có những thay đổi mạnh mẽ.
although the pain can shift from one side of the head to the other.
cơn đau có thể chuyển đổi từ bên này sang bên kia.
However, if players start by purchasing the cards, they can continue buying or can shift to twisting at any time.
Nhưng nếu bạn bắt đầu bằng cách mua thẻ bạn có thể tiếp tục mua hoặc bạn có thể chuyển sang xoắn bất cứ lúc nào.
increasing the width of the mouth so the teeth can shift into position.
tăng chiều rộng của miệng để răng có thể chuyển sang vị trí.
The rips along this section of coast are very unpredictable and can shift with little warning, and have caused a number of drownings.
Các dòng nước xoáy cùng phần này của bờ biển là rất khó lường và có thể thay đổi với cảnh báo nhỏ.
The phases of depression and mania are known as“episodes,” and they can shift quickly.
Những giai đoạn của hưng cảm và trầm cảm được gọi là những“ tập phim” bởi chúng có thể thay đổi một cách nhanh chóng.
the head, is made up of several bone plates that can shift during birth.
được tạo thành từ nhiều tấm xương có thể dịch chuyển trong khi sinh.
Trading Risk: In addition to liquidity risks, values in any digital token marketplace are volatile and can shift quickly.
Rủi ro Giao Dịch: Ngoài rủi ro thanh khoản, giá trị trong bất kỳ thị trường Digital Token nào cũng dễ bay hơi và có thể dịch chuyển nhanh chóng.
fully immersing ourselves in a piece of beautiful music can shift our mood, create images in our mind, impact our limbic brain
chúng ta yêu thích hoặc hòa mình vào một bản nhạc hay có thể thay đổi tâm trạng, tạo ra hình ảnh trong tâm trí,
Once we become aware of this deeper, more timeless aspect of ourselves we can shift our focus whenever we have a problem, and see it from a larger perspective.
Một khi chúng ta nhận ra khía cạnh phi thời gian sâu xa hơn của chính mình, chúng ta có thể chuyển trọng tâm bất cứ khi nào gặp rắc rối, và nhìn vấn đề từ một quan điểm rộng lớn hơn.
to your boss or human resources team, but ask if you can shift some of your duties or take a half day because of the bad news you have received.
hãy hỏi xem bạn có thể thay đổi đôi chút nhiệm vụ của mình hoặc vắng mặt nửa ngày để“ tiêu hóa” những tin xấu mà bạn đã nhận được.
For example, if your checking account is low and you have money in savings, you can shift money from your savings to your checking to handle an unexpected emergency.
Ví dụ: nếu tài khoản kiểm tra của bạn thấp và bạn tiền tiết kiệm, bạn có thể chuyển tiền từ khoản tiết kiệm của mình sang kiểm tra để xử lý trường hợp khẩn cấp bất ngờ.
Plasticity(evolution II) Environmental factors can shift developmental trajectories in ways that influence health and the plasticity of these trajectories can
Độ dẻo( tiến hóa II) Các yếu tố môi trường có thể thay đổi quỹ đạo phát triển theo cách ảnh hưởng đến sức khỏe
Enterprises can shift from concentrated segment strategy to multi-segment strategy based on number of factors including the expanding the consumer base and accessing new markets.
Doanh nghiệp có thể chuyển từ chiến lược phân khúc tập trung sang chiến lược đa phân khúc dựa trên số lượng yếu tố, bao gồm việc mở rộng tệp khách hàng và tiếp cận thị trường mới.
Listening to a song we love or fully immersing ourselves in a piece of beautiful music can shift our mood, create images in our mind, impact our limbic brain
Lắng nghe một bài hát mà ta yêu thích hoặc hoàn toàn đắm mình trong một tác phẩm âm nhạc tuyệt đẹp có thể thay đổi tâm trạng của chúng ta, tạo ra hình ảnh trong tâm trí,
Once we become aware of this deeper, more timeless aspect of our selves we can shift our focus whenever we have a problem, and see it from a larger perspective.
Một khi chúng ta nhận ra khía cạnh phi thời gian sâu xa hơn của chính mình, chúng ta có thể chuyển trọng tâm bất cứ khi nào gặp rắc rối, và nhìn vấn đề từ một quan điểm rộng lớn hơn.
Results: 233, Time: 0.0586

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese