CAN DAMAGE in Vietnamese translation

[kæn 'dæmidʒ]
[kæn 'dæmidʒ]
có thể làm hỏng
can damage
can ruin
may damage
can spoil
may ruin
can harm
can corrupt
can hurt
may spoil
could derail
có thể gây hại
can harm
can be harmful
may harm
can damage
may be harmful
can be detrimental
potentially harmful
can hurt
may damage
may be detrimental
có thể làm tổn thương
can hurt
may hurt
can damage
can injure
may injure
can harm
may damage
có thể gây tổn thương
can cause damage
can hurt
may cause damage
can be hurtful
may hurt
may cause injury
can harm
can cause injury
may be hurtful
có thể làm tổn hại
can damage
can harm
can compromise
may compromise
can hurt
may damage
might hurt
may harm
có thể phá hủy
can destroy
may destroy
can ruin
can damage
are able to destroy
is capable of destroying
can demolish
can wreck
could devastate
can be destructive
có thể làm hại
can harm
can hurt
may harm
can damage
may hurt
may damage
can compromise
can injure
có thể làm hư
can damage
may damage
có thể phá huỷ
can destroy
can damage
may destroy
can demolish
able to destroy
can be destructive
có thể phá hỏng
can ruin
can wreck
can damage
may ruin
can break
can spoil
can cripple
can botch up
could derail
might damage
có thể gây hỏng
có thể thiệt hại

Examples of using Can damage in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Loud sounds can damage the hearing ability of your young ones.
Những âm thanh chói tai này có thể làm tổn hại đến khả năng nghe của trẻ.
Can damage the data on your diskette.
Chúng có thể làm hư hỏng các dữ liệu trong đĩa.
Free radicals can damage or possibly even kill your cells.
Các gốc tự do có thể gây ra thiệt hại hoặc thậm chí giết chết tế bào.
These things can damage the coat.
Việc này có thể làm hư hại áo.
This can damage the structure of your home.
Điều này có thể làm tổn hại đến cấu trúc của nhà bạn.
UV light can damage the eyes if direct contact is made.
Đèn UV có thể gây ra thiệt hại mắt nếu nhìn trực tiếp vào chúng.
Hot water can damage and make it brittle and dry.
Nước nóng có thể gây hư hỏng và làm cho nó giòn và khô.
Fire gazing can damage your eyes.
Ngắm lửa có thể hỏng mắt mất.
Smoking can damage many parts of the body.
Hút thuốc làm tổn hại nhiều bộ phận trong cơ thể.
High temperatures can damage curly hair!
Nhiệt độ cao có thể gây hư tổn cho tóc xoăn!
The Sun and the Heat Can Damage Your Vehicle.
Nắng và nóng có thể gây hư hỏng cho chiếc xe của bạn.
Submerging in water can damage the product.
Tránh ngâm hẳn vào nước có thể gây hư hại đến sản phẩm.
Smoking and drinking can damage arteries'early in life'.
Hút thuốc và uống rượu dễ làm hại các động mạch từ rất sớm.
The sun isn't the only thing that can damage your eyes.
Ánh mặt trời không phải yếu tố duy nhất gây hại cho mắt của bạn.
An erection for a long time(priapism) can damage the penis.
Một sự cương cứng kéo dài( priapism) có thể tổn thương dương vật.
Remember that smoking around others can damage their health too.
Hút thuốc xung quanh những người khác cũng làm hại sức khỏe của họ.
Don't blow too hard, as this can damage the lungs.
Không châm quá sâu vì có thể tổn thương phổi.
Even Small, Careless Changes Can Damage Your SEO.
Những thay đổi nhỏ, bất cẩn cũng có thể tổn hại đến SEO.
And the fear of people before medical manipulation can damage your health, because they prevent timely diagnose the disease
Và mọi người lo sợ trước các thao tác y tế có thể gây hại cho sức khỏe,
These diseases can damage the nerves that control the bladder which is where urine is stored before it leaves the body.
Những bệnh này có thể làm tổn thương các dây thần kinh kiểm soát bàng quang là nơi nước tiểu được lưu trữ trước khi nó rời khỏi cơ thể..
Results: 1344, Time: 0.067

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese