CHARTS in Vietnamese translation

[tʃɑːts]
[tʃɑːts]
biểu đồ
chart
graph
diagram
histogram
bảng xếp hạng
chart
ranking
leaderboards
the scoreboard
the ranking
standings
charts
chart
bảng
table
board
panel
group
palette
sheet
chart
scheme
billboard
pounds
hạng
class
rank
grade
category
division
tier
rating
no.
chart
rate
các BXH

Examples of using Charts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By using charts.
Bằng cách dùng các bảng.
easy-to-read size charts to find the right size for any adidas product.
chúng tôi đã tạo bảng kích thước đơn giản, dễ đọc để tìm đúng kích thước cho bất kỳ sản phẩm converse nào.
Once in a while, close your eyes and visualize the repeated character in mind charts are white
Thỉnh thoảng, nhắm mắt lại và hình dung các chữ cái lặp đi lặp lại trong đầu rằng bảng là màu trắng
Shine On Jamaica" peaked at number 1 for four weeks on both the NY Reggae charts and South Florida reggae charts.
Shine On Jamaica" đạt vị trí số 1 trong bốn tuần trên cả bảng xếp hạng NY Reggae và bảng xếp hạng reggae Nam Florida.
Gaon Chart released its yearly charts for 2017, including the year's overall Digital, Download, Streaming, and Albums charts..
Gaon Chart công bố các BXH thường niên cho năm 2017, bao gồm BXH Digital tổng hợp, Download, Streaming và Album.
people to listen to, instead of thinking about where it is going to rank in the charts.
thay vì nghĩ về thứ hạng của nó trên bảng xếp hạng.
SISTAR's Soyu for a new version of"Officially Missing You" last year, which dominated the charts for weeks.
cho một phiên bản mới của“ Officially Missing You” đã thống trị các BXH trong nhiều tuần.
You can also look at numerous timeframes from 10 minute bars to charts that depict the last 30 years of price action.
Bạn cũng có thể xem nhiều khung thời gian từ những thanh 10 phút cho tới bảng mô tả giá trong 30 năm qua.
Tracks“Energetic,”“Burn It Up,”“Always,” and“To Be One” all placed high on music charts.
Những bài hát như“ Energetic”,“ Burn It Up”,“ Always” và“ To Be One” đều đạt vị trí cao trên các BXH âm nhạc.
week leaves me the results and how it's rated in the charts,” admitted the Pontiff.
nó được xếp hạng như thế nào trên bảng,” Đức Giáo hoàng thú nhận.
With this impressive achievement, iKON has become the male idol group that holds the first place on music charts in the longest period of time.
Với thành tích đầy ấn tượng này, iKON đã trở thành nhóm nhạc thần tượng nam giữ vị trí đầu tiên lâu nhất trên các BXH âm nhạc.
Again, vocals from 2NE1's main vocal continue to sweep the charts just after 2 hours of release!
Một lần nữa, giọng hát từ main vocal của 2NE1 tiếp tục càng quét các BXH chỉ sau 2 giờ phát hành!
has also ranked high on charts in the United Kingdom,
xếp vị thứ cao trên các BXH tại Anh, Đức
The EIU charts the expense of cities by comparing them to the cost of living in New York.
EIU xếp hạng các thành phố bằng cách so sánh chi phí sống với chi phí sống ở New York.
Looking at the current German Pop charts, it's clear that women are dominating this space.
Nhìn vào các bảng xếp hạng Pop hiện tại của Đức, rõ ràng là phụ nữ đang chiếm ưu thế trong không gian này.
There are lots of different criteria used in different charts used to reflect popularity,
Có rất nhiều tiêu chí, được dùng trong những bảng xếp hạng khác nhau,
However, the short duration charts indicate BTC will likely defend the support at $6,000.
Tuy nhiên, các đồ thị trong thời gian ngắn cho thấy BTC có khả năng sẽ bảo vệ ngưỡng hỗ trợ$ 6.000.
The next six contained detailed charts and graphs depicting just how much my college education cost.
Sáu trang tiếp theo gồm các bảng và sơ đồ tỉ mỉ về chi phí của tôi ở bậc đại học.
The film is narrated by Jared Leto and charts the Isle of Man TT motorcycle race that takes place on the Isle of Man every year.
Bộ phim được thuật lại bởi Jared Leto và xếp hạng cuộc đua xe máy Isle of Man TT diễn ra trên đảo Man mỗi năm.
As part of Singapore's Smart Nation plan, the Smart Logistics initiative charts a path for the development of a cutting-edge logistics network in Singapore.
Là một phần trong kế hoạch Smart Nation của Singapore, sáng kiến Smart Logistics đã vạch ra con đường cho sự phát triển của ngành logistics tiên tiến ở Singapore.
Results: 4863, Time: 0.0835

Top dictionary queries

English - Vietnamese