CHEW GUM in Vietnamese translation

[tʃuː gʌm]
[tʃuː gʌm]
nhai kẹo cao su
chewing gum
gum-chewing
nhai kẹo
chewing gum
nhai kẹo gum
gum to chew

Examples of using Chew gum in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
lemons and grapefruits; chew gum to keep the mouth moist
chanh và bưởi; nhai kẹo cao su để giữ ẩm miệng
When you kiss someone, you absolutely should not chew gum unless he specifically requested of you you do it so you can move pieces gum from your mouth to the mouth of him, as an enjoyable experience.
Khi bạn hôn một ai đó, bạn tuyệt đối không nên nhai kẹo cao su trừ khi người ấy của bạn đặc biệt yêu cầu bạn làm điểu đó để bạn có thể chuyển miếng kẹo cao su từ miệng của bạn đến miệng của người ấy, như một sự trải nghiệm thú vị.
Chewed gum during the interview.
Nhai kẹo cao su khi phỏng vấn.
Chewing Gum returned for a second season in January 2017.
Chewing Gum trở lại mùa thứ hai vào tháng 1 năm 2017.
Chewing Gum is a British television sitcom set in London.
Chewing Gum là một bộ phim truyền hình Anh với bối cảnh ở London.
Chewing gums of all kinds.
Nhai kẹo các loại.
The first commercial chewing gum was made and sold in 1848.
Dạng chewing gum thương mại đầu tiên được làm và ban ra vào năm 1848 bở i.
The pitch was used as chewing gum.
Nhựa còn được dùng để làm chewing gum.
I do not chew chewing gum.
Không được nhai chewing gum.
The group debuted in 2016 with the single“Chewing Gum”.
Nhóm đã ra mắt vào năm 2016 với đĩa đơn" Chewing Gum".
Candy or Chewing Gum.
Kẹo ngậm hoặc chewing gum.
Michaela Coel, Chewing Gum.
Michaela Coel,“ Chewing Gum”.
Labels: Chewing Gum.
Thương hiệu: Chewing Gum.
Chewing Gum Making Machine.
Máy nhai Gum Làm.
NO chewing gum in class.
Không có nhai kẹo cao su trong lớp.
Chewing gum in the hair?
Kẹo gum dính vào tóc?
Mars owns the world's largest chewing gum maker, Wm.
Mars cũng sở hữu hãng làm kẹo chewing gum lớn nhất thế giới là Wm.
Especially chewing gum, Bayer aspirin and cars.
Đặc biệt là sing- gum Wrigley, thuốc aspirin Bayer.
Especially chewing gum, Bayer aspirin and cars.
Đặc biệt là sing- gum Wrigley, thuốc aspirin Bayer… và xe hơi.
You said you always stick around like chewing gum.
Cháu nói cháu thích ăn kẹo cao su rồi nhổ nó ra xung quanh.
Results: 67, Time: 0.0495

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese