CHICKEN EGG in Vietnamese translation

['tʃikin eg]
['tʃikin eg]
trứng gà
chicken egg
hen eggs

Examples of using Chicken egg in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One large chicken egg contains 186 mg of cholesterol,
Một quả trứng gà lớn chứa 186 mg cholesterol,
One large chicken egg contains 99 mg of phosphorus,
Một quả trứng gà lớn chứa 99 mg phốt pho,
A protochicken gave birth to a chicken, inside of what we would classify as a chicken egg, and as such the egg came first.
Chúng ta có một con nguyên thủy đẻ ra một con bên trong cái chúng ta phân loại như là một quả trứng gà hiện đại và như vậy, quả trứng có trước.
Eggs contain vitamin B9 which is vital for women during pregnancy as one chicken egg contains 7.0 mcg of the vitamin.
Đó là lý do vì sao vitamin B9 rất cần cho phụ nữ trong suốt giai đoạn mang thai. Một quả trứng gà chứa 7 mcg vitamin này.
By day 10 your baby's stomach is the size an extra large chicken egg.
Đến ngày thứ 10, dạ dày của bé sẽ có kích thước bằng một quả trứng gà.
If you are trying to reduce your intake of saturated fat, a chicken egg may be the healthier choice for you.
Nếu bạn đang cố gắng để giảm tiêu thụ chất béo bão hòa thì quả trứng gà có thể là sự lựa chọn lành mạnh hơn cho bạn.
creating a chicken egg as we know it.
tạo ra một quả trứng gà như chúng ta biết.
This ingredient, when combined with chicken egg, will create a great mixture which helps to deal with skin pigmentation and freckles naturally, quickly, and efficiently.
Thành phần này, khi kết hợp với trứng gà, sẽ tạo ra một hỗn hợp tuyệt vời giúp xử lý các sắc tố da và tàn nhang tự nhiên, nhanh chóng và hiệu quả.
Phu Tho organic chicken egg production factory is the first plant in Vietnam to control biological safety throughout the whole chicken egg production process.
Nhà máy sản xuất trứng gà sạch ĐTK Phú Thọ là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam có khả năng kiểm soát an toàn sinh học trong toàn bộ quy trình sản xuất trứng gà sạch.
his right eye looked like a chicken egg protruding outside the socket of his eye.
giống như một cái trứng gà lồi ra khỏi tròng mắt.
But at the end of the day, what we can all agree on is that, regardless of whether it was a chicken egg or a protochicken egg, the first true
Điều này khá tối nghĩa nhưng cuối cùng, chúng ta có thể cùng nhau nhất trí là cho dù nó có là quả trứng gà hiện đại hay trứng gà nguyên thủy đi chăng nữa,
trainees for chicken breeding, collecting chicken egg order working in Japan.
nhặt trứng gà đi xuất khẩu lao động Nhật Bản.
are an emptied and dried chicken egg stuffed with confetti and sealed with a piece of tissue paper.
Nha cao áp dụng, là dùng trứng gà rỗng và khô, nhồi thêm confetti và niêm phong bằng một mảnh giấy lụa.
Just CEO Josh Tetrick said the company has signed partnership agreements with major chicken egg suppliers that will manufacture
Josh Tetrick, Giám đốc điều hành Just Inc., tiết lộ rằng công ty đã ký kết các thỏa thuận hợp tác với các nhà cung cấp trứng gà truyền thống,
You could pinpoint the part of a chicken egg that develops into an embryo, but it could not do so without the connected nutrients
Bạn có thể thấy rằng một phần của một quả trứng gà phát triển thành phôi thai,
The size of the stones can be different- from 1-2 mm to the size of a chicken egg, their number can vary from units to tens and even hundreds.
Kích thước của những viên đá có thể khác nhau- từ 1- 2 mm đến kích thước của một quả trứng gà, số lượng của chúng có thể thay đổi từ đơn vị đến hàng chục và thậm chí hàng trăm.
He then has a way to put the germ plasm into the embryo of a chicken egg so that that chicken will have, basically, the gonads of a falcon.
Sau đó ông có thể đặt các tế bào mầm vào phôi thai của một quả trứng gà và như vậy về cơ bản con đó sẽ có tuyến sinh dục của một con chim ưng.
Take a chicken egg, make a small hole in it
Lấy một quả trứng gà, tạo một lỗ nhỏ trong đó
You mix mix 1 coffee spoon with chicken egg yolk, put this mixture on your face within 15 minutes, then massage your face gently
Bạn trộn đều 1 muỗng bã cafe cùng lòng đỏ trứng gà, đắp hỗn hợp này lên mặt trong vòng 15 phút,
been illegal since medieval times, although the practice is easily concealed by simply removing the chicken egg from beneath the toad when the Department for the Regulation and Control of Magical Creatures comes to call.
thực tế ta có thể dễ dàng che giấu bằng cách di chuyển quả trứng gà mà con cóc đang ấp khi Sở Quy chế và Kiểm Soát Sinh Vật Huyền Bí đến kiểm tra.
Results: 95, Time: 0.0294

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese