CLASS PASSENGERS in Vietnamese translation

[klɑːs 'pæsindʒəz]
[klɑːs 'pæsindʒəz]
hành khách hạng
class passengers

Examples of using Class passengers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lufthansa tries to ease the confusion, therefore Business Class passengers(+ Gold& Silver Star Alliance Card Holders) have a designated check in area in Terminal 1 A. First class passengers of Lufthansa& Swiss Int'l Airlines(+ LH HON Circle card holders) are allowed to
Lufthansa cố gắng để giảm bớt sự nhầm lẫn, do đó hành khách hạng Thương nhân(+ Gold& Silver Star Alliance Số thẻ) có một kiểm tra được chỉ định trong khu vực trong Terminal 1 A. hành khách hạng nhất của Lufthansa và Swiss Int' l Airlines(+ chủ thẻ HON Circle)
She was stopped by third class passenger jack dawson.
Cô được cứu bởi Jack Dawson, một hành khách hạng ba.
Let's get every First Class passenger that was at the fight out of bed.
Hãy đánh thức những khách Hạng Nhất có mặt ở trận đấu.
Royal Laurel/Premium Laurel/Business Class passenger is allowed to carry two-pieces of hand-carry baggage and each piece cannot exceed 7 kg/15 lb.
Hành khách đi hạng ghế Royal Laurel/ Laurel/ hạng ghế thương gia được phép mang 2 kiện hành lý xách tay có trọng lượng mỗi kiện không vượt quá 7kg( 15lb).
Business class passengers.
Khách hạng thương gia.
To first class passengers.
Đối với hành khách hạng nhất.
For first class and business class passengers.
Đối với hành khách Hạng Nhất và Hạng Thương gia.
ANA serves matcha to First Class passengers.
ANA phục vụ trà matcha cho hành khách Hạng nhất.
Disembark after first and business class passengers.
Xuống máy bay sau hành khách hạng nhất.
One thought on“First Class Passengers”.
One thought on“ Hành khách khoang hạng nhất”.
Economy class passengers can line up over here.
Quý khách hạng phổ thông có thể xếp hàng ở đây.
Business class passengers can use the Internet absolutely free.
Hành khách hạng thương gia có thể sử dụng Internet hoàn toàn miễn phí.
First Class passengers enjoy free unlimited internet during the flight.
Hành khách first class dược xài internet miễn phí trong suốt chuyến bay.
First Class passengers with a domestic-international connection at Haneda Airport.
Hành khách Hạng nhất có nối chuyến quốc tế- nội địa tại sân bay Haneda.
All 700 third class passengers had to share two bathtubs!
Tuy nhiên 700 hành khách hạng ba còn lại phải chia sẻ duy nhất 2 bồn tắm thường!
This service is available for the first and executive class passengers.
Dịch vụ này được cung cấp cho những hành khách ở hạng ghế hạng Nhất và Thương gia.
Emirates Economy Class passengers travel in second class on the OEBB train.
Hành khách bay Hạng Phổ thông Emirates được đi vé hạng hai trên chuyến tàu OEBB.
First and Prestige Class passengers whose entire itinerary is within 48 hours.
Hành khách bay Hạng Nhất và Hạng Thương gia có toàn bộ hành trình trong vòng 48 giờ.
The service is available for Business Class passengers flying on routes listed below.
Dịch vụ này có sẵn cho hành khách Hạng thương gia trên các đường bay được liệt kê dưới đây.
The shower spa on an Emirates A380, available to First Class passengers.
Phòng tắm kết hợp spa trên Emirates A380 dành cho hành khách Hạng Nhất.
Results: 531, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese