CLIENT DATA in Vietnamese translation

['klaiənt 'deitə]
['klaiənt 'deitə]
dữ liệu khách hàng
customer data
client data
consumer data
customer database
audience data
guest data

Examples of using Client data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For example, one may restrict access to messages that allow‘remote control' functions, or allow‘file transfers' in only one direction or(say) double encrypt all messages carrying client data to protect it when it traverses a message switch.
Chẳng hạn, có thể hạn chế quyền truy cập vào các thông điệp có chức năng“ điều khiển từ xa” hay cho phép“ chuyển tập tin” chỉ theo một hướng, hoặc mã hóa hai lần tất cả các thông điệp mang dữ liệu khách hàng để bảo vệ thông điệp khi nó đi qua bộ chuyển đổi để đến được đích mong muốn.
differential sync to minimize the bandwidth required, client-side encryption to secure client data.
mã hóa phía máy khách để bảo mật dữ liệu khách hàng.
Authorised Data Processor and/or other Third party- AM may also use authorised external third party processors for Client data processing, based on concluded service agreements, which are governed by instructions from AM for the protection of Client related data..
Đơn vị xử lý dữ liệu được uỷ quyền và/ hoặc bên thứ ba khác- AM PTY cũng có thể sử dụng các đơn vị xử lý dữ liệu thứ ba được uỷ quyền để thực hiện việc xử lý dữ liệu khách hàng, dựa trên những thoả thuận dịch vụ, được quản lý bởi những nguyên tắc từ AM PTY cho việc bảo vệ các dữ liệu liên quan đến khách hàng..
AM shall preserve Client data, who has entered into a Client agreement for receiving the investment services,
AM PTY nên cất trữ các dữ liệu khách hàng, những người đã điền và cung cấp với sự đồng
that extend signal range, increase client data rates, and avoid interference,
tăng tốc độ dữ liệu của khách hàng và tránh nhiễu,
New Client Data Capture.
Thu thập dữ liệu khách hàng mới.
Morgan Stanley employee stole client data.
Nhân viên Morgan Stanley đánh cắp dữ liệu khách hàng.
Morgan Stanley says employee stole client data.
Nhân viên Morgan Stanley đánh cắp dữ liệu khách hàng.
Morgan Stanley reveals theft of client data.
Nhân viên Morgan Stanley đánh cắp dữ liệu khách hàng.
There's no client data, no name.
Không có dữ liệu khách hàng, không có tên.
Morgan Stanley fires employee for stealing client data.
Morgan Stanley sa thải nhân viên đánh cắp dữ liệu.
How does Meridian use client data?
Vinatree sử dụng thông tin khách hàng như thế nào?
IBM denies sharing client data with NSA.
IBM Từ Chối Chia Sẻ Với NSA Thông Tin Về Khách Hàng.
All the Client data is Client's property.
Mọi thông tin của khách hàng chính là tài sản của khách hàng..
An App for client data management for hair salons.
Ứng dụng quản lý dữ liệu khách hàng dành cho viện chăm sóc tóc.
We will store this information in our client data base.
Chúng tôi sẽ giữ thông tin này trong cơ sở dữ liệu khách hàng của chúng tôi.
Establish new client data sources and utilizing the existing ones.
Xây dựng nguồn dữ liệu khách hàng mới, đồng thời tận dụng các nguồn sẵn có.
You provide Client Data to us when you.
Khách hàng cung cấp thông tin cá nhân cho chúng tôi khi.
(iii) Any access to Client data by unauthorised persons;
( iii) Bất kỳ quyền truy cập vào dữ liệu khách hàng bởi những người không được phép;
Imagine owning a small business and losing some important client data.
Hãy tưởng tượng sở hữu một doanh nghiệp nhỏ và mất một số dữ liệu khách hàng quan trọng.
Results: 2298, Time: 0.0284

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese