COM CAN in Vietnamese translation

com có thể
com can
com may

Examples of using Com can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Com, could maliciously affect a request made to example.
Com có thể gây hại đến các request gửi đến example.
Com could be the best choice for you.
Com có thể sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
Wait, ordering that toy from Amazon. com could cause whale deaths?
Ồ, mua đồ chơi qua mạng Amazon. com có thể khiến cá voi chết à?
Com could have been infected via malicious content served up by a compromised advertising network.
Com có thể bị làm hại thông qua nội dung độc hại được cấp bởi một nhà mạng quảng cáo độc hại.
Com could be tricked into opening a page on the site that could expose them to phishing attacks and data theft.
Com có thể bị mở ra một trang khác dẫn đến tấn công lừa đảo và đánh cắp dữ liệu.
Com could assist you time your reservations so you get the most effective rate without risking of not acquiring an area whatsoever.
Com có thể giúp bạn thời gian đặt phòng của bạn để bạn được mức giá tốt nhất mà không nguy cơ không nhận được một phòng ở tất cả.
Com could make the hiring manager wonder how serious a contribution you would make to their company.
Com có thể khiến người quản lý tuyển dụng tự hỏi mình đóng góp gì nghiêm túc cho công ty của họ không.
Com could be hosted on three machines in a cluster with the following IP addresses.
Com có thể được cấu hình trên ba máy chủ trong một cluster với các địa chỉ IP dưới đây.
Using our example, www. loadbalancedsite. com could be hosted on three machines in a cluster with the following IP addresses.
Trong ví dụ của chúng ta, www. loadbalancedsite. com có thể được cấu hình trên ba máy chủ trong một cluster với các địa chỉ IP dưới đây.
For example, dating app Match. com could target searches for competitor OkCupid and appear above its results.
Ví dụ, ứng dụng hẹn hò Match. com có thể nhắm đến các tìm kiếm dành cho đối thủ OkCupid và hiển thị phía trên kết quả tìm kiếm của họ.
For example, www. acmesolutions. com could be identified as“Acme Solutions” in the ad.
Ví dụ: www. acmesolutions. com có thể được xác định là" Giải pháp Acme" trong quảng cáo.
For example the commission of Booking. com could be somewhere between 10
Ví dụ: hoa hồng của Booking. com có thể ở khoảng từ 10- 15%,
Batch files for COMMAND. COM can have four kinds of variables:
Các file batch cho COMMAND. COM có thể có bốn loại biến:
For example, a supercookie with an origin of. com, could maliciously affect a request made to example. com,
Ví dụ, một supercookie nguồn gốc từ tên miền. com có thể gây hại đến các request gửi đến example.
Com could be customized with Gadgets,
Com có thể được tinh chỉnh với Gadgets,
Also make sure that your email address is appropriately professional- cutiepie123@000. com could make the hiring manager wonder how serious a contribution you would make to their company.
Đồng thời đảm bảo rằng địa chỉ email của bạn là chuyên nghiệp phù hợp- cutiepie123@ 000. com có thể khiến người quản lý tuyển dụng tự hỏi mình đóng góp gì nghiêm túc cho công ty của họ không.
Live. com could be customized with Gadgets,
Live. com có thể được tinh chỉnh với Gadgets,
Websites attract striking writers: operators of sites like MyDamnChannel. com could benefit from labor disputes."" Meanwhile, you have the TV bloggers going out on strike,
Các trang web hấp dẫn các nhà văn đình công.""" Các nhà điều hành trang web như MyDamnChannel. com có thể hưởng lợi từ các cuộc tranh chấp lao động."" Trong khi đó,
Long-term partnership: Your partnership with Binary. com could be a means to promote your product or services for FREE to our 1,000,000+ registered clients, worldwide.
Quan hệ đối tác lâu dài: Quan hệ đối tác của bạn với Binary. com có thể là một phương tiện để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí cho 1.000.000+ đăng ký khách hàng trên toàn thế giới.
For example, a supercookie with an origin of. com, could maliciously affect a request made to example. com,
Ví dụ, một supercookie nguồn gốc từ tên miền. com có thể gây hại đến các request gửi đến example.
Results: 157, Time: 0.0366

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese