THINGS CAN in Vietnamese translation

[θiŋz kæn]
[θiŋz kæn]
mọi thứ có thể
things can
everything possible
everything can
things may
điều có thể
something that can
thing that can
what may
what's possible
mọi việc có thể
things can
things may
mọi chuyện có thể
things could
things may
maybe things
vật có thể
object can
things can
animals can
object may
plants can
things có thể
things can
things can
đồ có thể
chart can
thứ làm
things that make
of things do
sẽ có điều

Examples of using Things can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But however much we love Christmas, some things can become a little stressful.
Như chúng ta yêu mùa lễ, mọi thứ có thể có một chút áp đảo.
FAILURE: Some things can never be made simple.
FAILURE: có những thứ có thể không bao giờ làm đơn giản được.
A lot of things can come up last minute.
Rất nhiều sự cố có thể xảy ra cho đến tận phút cuối cùng.
Things can be true
Có những điều chân thực
Many things can happen on the road.
Nhiều chuyện có thể xảy đến trên đường.
The case that all things can be explained through natural processes.
Và cũng cho thấy mọi việc có thể giải thích bằng những tiến trình tự nhiên.
These things can not prevent the operation.
Những điều can not ngăn chặn the activity.
Many things can be resolved just by talking.
nhiều chuyện có thể giải quyết đơn giản chỉ bằng lời nói.
Many things can go wrong, and….
Rất nhiều những thứ có thể đi sai, và….
These things can take weeks.
Những việc đó có thể mất hàng tuần.
Various things can happen on the road.
Nhiều chuyện có thể xảy đến trên đường.
Some things can be taught,
một số cái có thể học được,
But three things can be done, I believe, to increase the prospects.
Nhưng ba việc có thể làm để tăng triển vọng.
Some of these things can be replaced.
Một vài người trong số đó có thể được thay thế.
And that's where such things can be a bit dangerous.
Đây là nơi mà những thứ có thể có một chút nguy hiểm.
These things can be small
Việc đó có thể nhỏ hoặc lớn,
All these things can be important.
Tất cả những thứ đó có thể quan trọng.
Sentimental things can be difficult to replace though.
Có những thứ cảm xúc khó thay thế được.
Things can be subjected to when passing through the border.
Những thứ có thể phải chịu khi đi qua biên giới.
Things can happen. Things can happen.
Những chuyện đó có thể xảy ra, có thể xảy ra.
Results: 760, Time: 0.1074

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese