CONCOURSE in Vietnamese translation

['kɒŋkɔːs]
['kɒŋkɔːs]
phòng chờ
lounge
concourse
waiting room
holding room
sảnh chờ
lounge
concourse
waiting room
lobby waiting for
sân đậu
concourse
sân ga
station yard
concourse
concference
concourse
hành lang a
khu sảnh

Examples of using Concourse in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
visit a nail salon on Concourse C.
đến tiệm làm móng ở sảnh chờ C.
Concourse A has 12 Gates, and is the only
Hành lang A: có 12 cổng ra máy bay,
Aircraft parked at Concourse C before most of Emirates' operations moved to Concourse B.
Máy bay đậu tại sân đậu C trước khi hầu hết các hoạt động của Emirates chuyển đến sân đậu B.
is home to Gates F1 to F14 on Concourse F.
tế có 3 tầng, với cổng F1 đến F14 ở sảnh chờ F.
In recognition, the hospital named the ground floor lobby of the patient care tower"The Jim Pattison Atrium and Concourse.".
Để công nhận, bệnh viện đã đặt tên cho sảnh tầng trệt của tháp chăm sóc bệnh nhân là" The Jim Pattison Atardi and Concference".
Emirates took over operations of concourse C in 2016 as all airlines operating from concourse C moved to concourse D.
Emirates đã tiến hành các hoạt động ở sân đậu C vào năm 2016 khi tất cả các hãng hàng không hoạt động từ sân đậu C chuyển đến sân đậu D.
the museum on the concession level, before security near Concourse C.
trước khu vực an ninh gần sảnh chờ C.
All airlines currently operating from concourse C will move to D.
Tất cả các hãng hàng không hiện đang hoạt động từ sân đậu C sẽ chuyển sang D.
Three Denver Airport currency exchange offices are located in the airport: one in Concourse A, one in Concourse B, and one within the Jeppesen Terminal on Level 5.
Sân bay Denver có 3 quầy đổi tiền: một ở sảnh chờ A, một ở sảnh chờ B và một trong nhà ga Jeppesen trên tầng 5.
C, D, and E. Concourse D serves as the international concourse..
D và E. Sảnh chờ D là sảnh chờ quốc tế.
The plan also involves Emirates solely operating from Concourse C along with Concourse A and B.[39].
Kế hoạch cũng bao gồm chỉ cho Emirates đậu tại sân đậu C cùng với sân đậu A và B.[ 34].
Denver Airport's international flights depart and arrive from Concourse A. Concourse A has 38 gates serving 26 international destinations.
Các chuyến bay quốc tế ở Sân bay Denver khởi hành và đến từ sảnh chờ A. Sảnh chờ A có 38 cổng phục vụ 26 điểm đến quốc tế.
New Concourse A constructed, enabling the airport to have a capacity of 80 million passengers.[31].
Phòng chờ A mới được xây dựng, cho phép sân bay có sức chứa 80 triệu hành khách.[ 29].
depart in Airside Terminal Concourse C, containing gates C51 to C61.
khởi hành từ sảnh chờ C của nhà ga chờ lên máy bay, từ cổng C51 đến C61.
Royal First Lounge at concourse D has been allocated for First Class passengers with the capacity to accommodate 134 passengers at one time.
Phòng chờ Royal First tại khu D được sử dụng cho hành khách hạng ghế Royal First với sức chứa 134 hành khách.
The main Nashville Airport food court is located on Concourse C, but there are dining options across all concourses.
Khu ẩm thực chính của Sân bay Nashville nằm ở sảnh chờ C, nhưng vẫn có lựa chọn ăn uống tất cả các sảnh chờ..
Concourse C(gates C46- C56)is home to Delta Airlines, which uses gates C51-C56.
Khu C: cửa C46 đến C56, là nơi hoạt động của Delta Airlines, trong đó sử dụng cổng C51- C56.
The lounge will be located on the first floor of the newly built Concourse E, which opened to the public in September of 2019.
Phòng chờ sẽ ở tầng một của nhà ga Concourse E mới được xây dựng, nhà ga mở cửa phục vụ hành khách từ tháng 9 năm 2019.
raised on the Bronx's Grand Concourse.
lớn lên Bronx Concourse.
railway station in Paris, I came across groups of teenagers practising dance moves as if the station concourse were a studio or a gym.
tôi bắt gặp nhiều thiếu niên tập nhảy, như thể sân ga là studio.
Results: 170, Time: 0.071

Top dictionary queries

English - Vietnamese