CONTAINS ALL in Vietnamese translation

[kən'teinz ɔːl]
[kən'teinz ɔːl]
chứa tất cả
contains all
holds all
incorporates all
accommodate all
houses all
comprises all
stores all
bao gồm tất cả
includes all
covers all
all-inclusive
encompasses all
all-encompassing
contains all
comprises all
involves all
consists of all
is inclusive of all
có tất cả
have all
there are all
got all
contains all
possess all
it all
features all
takes all

Examples of using Contains all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sunlight contains all the[…].
Ánh nắng mặt trời có chứa các[…].
Contains all the chemicals needed.
Đã bao gồm tất cả hóa chất cần thiết.
This soup contains all the nuclei that once were a mouse brain.
Nước súp này gồm tất cả nhân mà từng là bộ não chuột.
This list contains all extant species in the family Nephropidae:[68].
Danh sách này chứa tất cả những gì còn tồn tại loài trong họ Nephropidae.
Contains All Three Essential BCAAs.
Chứa các BCAAs thiết yếu.
And the main deck contains all parts.
Phần tử gốc chứa đựng tất cả các phần.
The mind contains all your misery, all your wounds.
Tâm trí chứa mọi khổ của bạn, mọi tổn thương của bạn.
Your body is earth, it contains all that is contained by earth.
Thân thể bạn là đất, nó chứa mọi thứ được chứa bởi đất.
A set\(S\) is closed if it contains all of its boundary points.
Một tập hợp là đóng nếu nó chứa mọi điểm dính của nó.
The Aleph is a point in space that contains all other points.
Alefeh là một điểm của không gian bao hàm tất cả mọi điểm”.
This isness is so vast that it contains all contradictions.
Cái hiện hữu này mới bao la đến mức nó chứa tất cả mọi mâu thuẫn.
Nothing in the sense that zero contains all the numbers.
Không- gì cả trong ý nghĩa rằng‘ số không' chứa đựng tất cả những con số.
The diary said the star contains all the secrets.
Nhật ký nói ngôi sao chứa đựng mọi bí mật.
It contains all the functions of Windows 7 Home Premium
bao gồm tất cả các tính năng của Windows 7 Home Premium,
The game contains all of the 203 national teams that took part in the 2014 FIFA World Cup qualification process.
Trò chơi có tất cả 203 đội tuyển quốc gia đã tham dự vào quá trình vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014.
This is the dossier that contains all the evidence to substantiate your conformity claims such as certificates, reports, manufacturer's drawings.
Đây là hồ sơ bao gồm tất cả bằng chứng để chứng minh những tuyên bố tuân thủ như các chứng nhận, các báo cáo, các bản vẽ nhà sản xuất.
This flat charge usually contains all the basics, and your conveyancer ought to offer you a breakdown of all costs.
Phí phẳng này thường bao gồm tất cả những điều cơ bản, và giấy tờ chuyển nhượng của bạn nên cung cấp cho bạn một phân tích tất cả các chi phí.
Object based programming language contains all the features of OOPs except Inheritance.
Ngôn ngữ lập trình dựa vào đối tượng có tất cả đặc điểm của OOP ngoại trừ Tính kế thừa( Inheritance).
Abstract class contains all the features and tools of a usual java class,
Abstract class có tất cả tính năng của một java class bình thường,
The installation pack contains all required components(the newest versions of: VirtualDubMod, AviSynth and Xvid).
Các gói cài đặt bao gồm tất cả các thành phần cần thiết( các phiên bản mới nhất của VirtualDubMod, AviSynth và Xvid).
Results: 1050, Time: 0.0716

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese