CRUCIFY in Vietnamese translation

['kruːsifai]
['kruːsifai]
đóng đinh
nailed
crucified
crucifixion
tacked
crucify
đóng đinh trên cây thập tự
to crucify

Examples of using Crucify in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
The Sermon on the Mount is at such variance with all that our world hold dear that the world will crucify anyone who tries to live up to its values.
Bài Giảng Trên Núi rất trái nghịch với tất cả những điều mà thế gian yêu chuộng đến nỗi nó sẽ đóng đinh bất cứ ai nỗ lực sống theo các tiêu chuẩn giá trị đó.
casts its shadow across the world, and the cry of“Crucify Him” would still come easily from the throats of men who would crucify Him rather than accept Him as their King.
tiếng kêu gào“ Treo hắn trên thập giá,” vẫn tiềm ẩn trong những kẻ muốn treo Ngài trên thập giá thay vì ghinh tiếp Ngài như một vị Vua.
If they fall away, it's impossible for them to be renewed again to repentance, seeing they crucify the Son of God and put Him to open shame.
Nhưng họ quay lưng khỏi Chúa Cứu Thế cho nên không thể nào khiến họ ăn năn hối hận vì họ đã đóng đinh Con Thượng Đế một lần nữa và làm nhục Ngài trước mặt kẻ khác.
sins we pitilessly wound, pierce, crucify and outrage her Son?
đâm xé, đóng đanh và lăng nhục Con của Mẹ?
You must therefore STOP thinking about and feeding the"Self"-life and crucify it and let Christ teach YOU how to set up His Kingdom and not your own"Self's" kingdom, where you are
Các con bởi vậy phải DỪNG nghĩ về và dung túng cuộc sống cá nhân của“ Bản Ngã” và đóng đinh nó và để Chúa dạy CON làm sao xây dựng Vương Quốc Ngài
Today, we often crucify others and ourselves with the impossible notion that inside of our relationships,
Thời buổi này, chúng ta thường đóng đinh người khác và bản thân mình
some of whom you will kill and crucify, and some you will flog in your synagogues and pursue from town to town.
các ngươi sẽ giết và đóng đinh trên cây thập tự, kẻ thì các ngươi sẽ đánh đập trong nhà hội mình, và các ngươi sẽ đuổi bắt họ từ thành nầy qua thành kia.
Some of them you will kill and crucify; and some of them you will scourge in your synagogues, and persecute from city to city;
các ngươi sẽ giết và đóng đinh trên cây thập tự, kẻ thì các ngươi sẽ đánh đập trong nhà hội mình, và các ngươi sẽ đuổi bắt họ từ thành nầy qua thành kia.
Crucify him!" Pilate said to them,"Shall I crucify your King?" The chief priests answered,"We have no king but Caesar!".
Phi- lát nói với chúng rằng: Ta sẽ đóng đinh Vua các ngươi lên thập tự giá hay sao? Các thầy tế lễ cả thưa rằng: Chúng tôi không có vua khác chỉ Sê- sa mà thôi.
some of them you'll kill and crucify, and some of them you'll flog in your synagogues and persecute from city to city.
các ngươi sẽ giết và đóng đinh trên cây thập tự, kẻ thì các ngươi sẽ đánh đập trong nhà hội mình, và các ngươi sẽ đuổi bắt họ từ thành nầy qua thành kia.
crucify him. Pilate saith unto them, Shall I crucify your King? The chief priest answered, We have no king but Caesar.
Phi- lát nói với chúng rằng: Ta sẽ đóng đinh Vua các ngươi lên thập tự giá hay sao? Các thầy tế lễ cả thưa rằng: Chúng tôi không có vua khác chỉ Sê- sa mà thôi.
Crucifying 163 Great masters of Mereen;
Đóng đinh 163 Các bậc thầy vĩ đại của Mereen;
Out crucifying rebels like some common Roman.
Đóng đinh hết bọn phản loạn, như người La Mã thường làm à.
This is like crucifying Jesus again.
Điều đó cũng giống như đóng đinh Chúa Jesus lần nữa.
We're not talking about crucifying the man here.
Chúng ta không nói đến việc đóng đinh mấy người kia.
Who was crucified on the cross?
Ai bị treo trên thập giá?
Jesus was crucified on a Friday.
Chúa Jésus bị đóng đinh trên thập tự giá vào thứ sáu.
Let us contemplate the Crucified, source of hope.
Chúng ta hãy chiêm ngắm Đấng Chịu Đóng Đinh, suối nguồn hy vọng.
Let us contemplate the Crucified, source of hope.
Chúng ta hãy chiêm ngưỡng Đấng Chịu Đóng Đinh, nguồn mạch của niềm hy vọng.
Jesus forgave even those who crucified and scorned him.".
Chúa Giêsu đã tha thứ thậm chí cho những người đã đóng đanh và khinh bỉ Người".
Results: 107, Time: 0.1768

Top dictionary queries

English - Vietnamese