DIFFERENT SKILLS in Vietnamese translation

['difrənt skilz]
['difrənt skilz]
các kỹ năng khác nhau
different skills
various skills
varying skills
những kĩ năng khác nhau
different skills
kỹ năng khác biệt
different skills
nhiều kỹ năng khác
many other skills
different skills

Examples of using Different skills in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Painting, writing and guitar are now different skills, instead of the all-encompassing"creativity" skill of The Sims and The Sims 2.
Hội họa, Viết lách và Ghi- ta đã trở thành những kỹ năng khác nhau thay vì được gộp chung trong kỹ năng" sáng tạo" như The Sims và The Sims 2.
Help three Vikings with each different skills to escape from the lair of the alien robots.
Giúp Ƅa Viking với mỗi kỹ năng khác nhau để thoát khỏi hang ổ của các roƄot ngoài hành tinh.
There are different skills that each character can learn, but they don't have a fixed role.
những kỹ năng khác nhau mà mỗi nhân vật có thể học, nhưng chúng không bị cố định vai trò.
Digischool: this site allows you to acquire many different skills in mathematics, English, history, geography, and also in Japanese!
Digischool: trang web này cho phép bạn có được nhiều kỹ năng khác nhau trong toán học, tiếng Anh, lịch sử, địa lý và cũng bằng tiếng Nhật!
Each character has different skills, you need to practice skills and combos in a flexible way
Mỗi nhân vật có những kỹ năng khác nhau, bạn cần luyện tập các kỹ năng
Human children, unlike the young of other species, must learn different skills depending on the culture in which they are developing.
Trẻ em, không giống như con non của các loài khác, phải học nhiều kĩ năng khác nhau tuỳ vào nền văn hoá trong đó chúng đang phát triển.
What I say is: find people with different skills, because writing is no different from any other activity that is done with enthusiasm.
Ta đang nói: tìm những người với những kỹ năng khác, bởi vì cung đạo không khác biệt với bất cứ con đường nào khác mà được theo đuổi với sự nhiệt tình.
This sort of investing requires different skills, and risks annoying the venture capitalists YC works with, whose turf it is invading.
Loại đầu tư này đòi hỏi những kỹ năng khác nhau, và có nguy cơ đụng chạm các nhà đầu tư mạo hiểm mà YC đang làm việc cùng.
This hunter uses different skills from Bow Master and Crossbow Master.
Những thợ săn này sử dụng các kĩ năng khác với Bow Master( Thần Tiễn) và Crossbow Master- Maskman( Thần nỏ).
be a certain monthly fee, you will have access to over 2,000 courses including over 140 different skills.
bạn sẽ được truy cập vào hơn 2.000 khóa học bao gồm hơn 140 loại kỹ năng khác nhau.
their own choices about what they learn, involving different skills and promoting creativity.
liên quan đến kỹ năng khác nhau và thúc đẩy sự sáng tạo.
a lovely afternoon together, he really is learning many different skills.
bé thực sự học được rất nhiều kĩ năng khác nhau.
However, liver or nerve cells look very different and have different skills.
Tuy nhiên, các tế bào gan hoặc thần kinh trông rất khác nhau và có những chức năng khác nhau.
Doctors in the near future are going to need many different skills than the doctors of today.
Các bác sĩ trong tương lai gần sẽ cần nhiều kỹ năng khác với các bác sĩ ngày nay.
General English courses are designed for students wishing to improve their all-round level of English and practise all the different skills.
Các khóa học tiếng Anh tổng quát được thiết kế cho những sinh viên muốn nâng cao trình độ về mọi mặt của họ về tiếng Anh và thực hành tất cả các kỹ năng khác nhau.
they actually test very different skills.
chúng thật ra kiểm tra về những kĩ năng khác nhau.
Some service marketers maintain that service marketing is fundamentally different from product marketing and relies on different skills.
Một số nhà marketing giữ quan điểm cho rằng marketing dịch vụ về cơ bản khác với marketing sản phẩm, đồng thời cũng dựa vào các kỹ năng khác.
But a web designer and SEO web developer are two different skills sets.
Nhưng một nhà thiết kế web và nhà phát triển SEO web có những kỹ năng khác nhau.
different tools, different skills, different techniques.
kỹ năng khác nhau, kỹ thuật khác nhau..
Archer, Assassin, Wizard, etc., corresponding to different skills.
Pháp Sư,… tương ứng với đó là những kỹ năng khác nhau.
Results: 199, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese