DO NOT HESITATE in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt 'heziteit]
[dəʊ nɒt 'heziteit]
đừng ngần ngại
do not hesitate
without hesitation
will not hesitate
không ngần ngại
do not hesitate
without hesitation
would not hesitate
unhesitatingly
never hesitate
won't hesitate
is not shy
reluctant
no qualms
đừng chần chừ
don't hesitate
don't procrastinate
đừng do dự
don't hesitate
không do dự
without hesitation
not hesitate
unhesitatingly
not wavered
are not hesitant
no hesitancy
without any reluctance
bạn đừng ngại
do not hesitate
đừng lưỡng lự
don't hesitate
đừng ngại ngùng
don't hesitate

Examples of using Do not hesitate in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Intelligent people do not hesitate to accept they do not know something.
Những người thông minh không ngại thừa nhận rằng họ không biết điều gì đó.
Children do not hesitate when they want something.
Những đứa trẻ không lưỡng lự khi chúng muốn điều gì đó.
Do not hesitate to visit a doctor!
Bạn không thể ngần ngại đến thăm bác sĩ!
Do not hesitate and send us your request.
Không không ngần ngại và gửi yêu cầu của bạn cho chúng tôi.
So, do not hesitate to invest time to understand you guys better.
Bởi vậy, chớ ngần ngại đầu tư thời gian để chàng hiểu bạn hơn.
I do not hesitate to wander in the forest.
Tôi không sợ đi lang thang trong rừng.
They are individuals who do not hesitate to make brave decisions.
Đó là những cá nhân không ngại đưa ra những quyết định dũng cảm.
They do not hesitate to kill if the victims resist.
Hắn không ngần ngại ra tay sát hại nạn nhân một khi họ chống cự.
So, do not hesitate to address SEO techniques.
Vì thế, đừng chỉ chăm chăm vào các kỹ thuật chuẩn SEO.
Do not hesitate to ask if they have certification or not!.
Bạn đừng ngần ngại hỏi họ xem có giấy chứng nhận hay không nhé!
Pay attention to these symptoms and do not hesitate seeking help.
Hãy chú ý đến những triệu chứng này và ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ.
Unless, of course, you do not hesitate.
Tất nhiên là trừ phi anh nghi ngờ tôi.
When things go south, do not hesitate to act fast.
Nếu thời gian đã trôi qua, đừng ngần ngại phải hành động.
Do not hesitate, stop once to taste street food here, visitors will have to
Đừng chần chừ mà dừng chân ghé lại nếm thử một lần các món ăn vặt ở đây,
So do not hesitate, start this tutorial, a beginners guide on how to use templates in C++ and learn!
Vì vậy, đừng chần chừ, hãy bắt đầu tìm hiểu template trong C++ từ hướng dẫn cho người mới bắt đầu về cách sử dụng các template C++!
If you're a good musician or film/theater artist, do not hesitate to publish your own records of your performances of free pieces here.
Nếu bạn là một nhạc sĩ hoặc nghệ sĩ phim/ kịch giỏi, đừng do dự đăng lên những mẩu thu thanh tự do do bạn trình diễn ở đây.
These are people who do not hesitate to change direction when they come across an insurmountable barrier or when they spot a better opportunity.
Họ là những người không do dự thay đổi phương hướng khi họ gặp những chướng ngại không thể vượt qua được, hay khi họ thấy một cơ hội tốt hơn.
Do not hesitate to join your local association and support the project!
Đừng chần chừ khi tham gia tổ chức địa phương của bạn và hỗ trợ cho dự án!
Once this ship is crippled or sunk, do not hesitate to save yourselves for the next fight.
Một khi mà con tàu này hư hại hoặc bị chìm, đừng do dự mà cứu lấy mạng mình cho trận đánh tiếp theo.
If you want to tour the island by bicycle do not hesitate to ask to borrow a bicycle or motorcycle.
Nếu muốn tham quan đảo bằng xe đạp bạn đừng ngại hỏi mượn xe đạp hoặc xe máy.
Results: 1289, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese