DO NOT LOVE in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt lʌv]
[dəʊ nɒt lʌv]
không yêu
don't love
's not to love
wouldn't love
cannot love
have no love
không thích
not like
dislike
hate
đừng yêu
don't love
đừng mê
do not love
không thương
don't love
without mercy
not negotiate
have no pity
no trade
without injury
chẳng yêu
does not love
never love
loveth not
chưa yêu
didn't love
not yet in love
chớ ưa
do not love
chớ yêu thích
do not love
đã yêu
loved
have loved
fell in love
has fallen
ðừng mê
có thương

Examples of using Do not love in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Swear that you do not love him!"!
Anh thề anh không có yêu nó đi?!!!
You do not love one another.”.
Các anh chẳng yêu thương nhau".
But I do not love his voice when he sings.
Tôi yêu giọng của anh ấy khi anh ấy hát.
Because we do not love enough.
Vì chúng ta chưa yêu thương đủ.
Men who mistreat you do not love you.”.
Đối với đàn ông anh không có yêu hận.”.
But most of us do not love our children;
Nhưng hầu hết chúng ta đều không thương yêu con cái của chúng ta;
Do not love sleep or you will grow poor;
Chớ mê ngủ, kẻo ngươi nên nghèo.
Moreover, we do not love the state of imperfection for its own sake.
Bên cạnh đó, chúng ta không yêu thích tình trạng bất toàn vì chính nó.
Do not love sleep, or you will become poor;
Chớ mê ngủ, kẻo ngươi nên nghèo.
We do not love, and that is the unfortunate part of it.
Chúng ta không thương yêu, và đó là phần bất hạnh của nó.
But I do not love the bright sword for its sharpness.
Nhưng tôi không yêu thích thanh gươm sáng chói vì độ sắc bén của nó, không yêu..
Do not love sleep, lest you become impoverished;
Chớ mê ngủ, kẻo ngươi nên nghèo.
Do not love sleep or you will end up poor.
Chớ mê ngủ, kẻo ngươi nên nghèo.
Two people who do not love each other are not able to communicate.
Hai người không yêu thương nhau không thể nào truyền đạt được.
That I, in fact, do not love my husband.
Vốn dĩ, tôi không hề yêu chồng mình.
On the contrary, those who do not love the Lord will not keep His words.
Trái lại, ai không yêu mến Thày, thì không giữ lời Thày.
Men who mistreat you do not love you.”.
Khi người bạn yêu không yêu bạn…».
Do not love sleep.
Two people who do not love each other cannot communicate.
Hai người không yêu thương nhau, thì không thông truyền được.
I do not love casually.
Ta ko ưa ngẫu nhiên.
Results: 431, Time: 0.0861

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese