DO TO US in Vietnamese translation

[dəʊ tə ʌz]
[dəʊ tə ʌz]
làm gì chúng ta
done to us
gây ra cho chúng tôi
caused us
inflicted on us
done to us

Examples of using Do to us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You see what his soldiers do to us.
Tôi đã thấy những người lính của chúng tôi làm gì.
What then should a king do to us?
Và vua, vua có thể làm gì cho chúng ta?
I have no doubt what they will do to us.
Cha chẳng phải ngờ vực việc bọn chúng sẽ làm với chúng ta.
Imagine what they could do to us.".
Hãy tưởng tượng những gì họ có thể làm với chúng tôi.".
What can the police commissioner do to us?
Cảnh sát có thể làm gì ta?
Imagine what they would do to us.
Hãy tưởng tượng nó sẽ làm gì với tôi.
Who knows what they would do to us.".
Ai biết được chúng sẽ làm gì ta!”.
See what chemistry and life do to us.
Xem những gì hóa học và cuộc sống làm cho chúng ta.
What can they(Americans) do to us?
Những gì họ( Mỹ) có thể làm đối với chúng ta?
Brother… We're afraid of what man might do to us.
Chúng tôi sợ những gì con người có thể làm với chúng tôi. Em trai.
Just imagine what Don Jorge will do to us.
Ông Jorge sẽ làm gì ta.
Not in comparison to what Apollon would do to us.
Chẳng là gì so với điều Apollon sẽ làm với chúng ta.
What's the worst he can do to us?
Điều tồi tệ nhất hắn ta có thể làm với chúng ta là gì chứ?
What do you think they will do to us?
Chị nghĩ họ sẽ làm gì ta?
Don't you care what they will do to us?
Anh không quan tâm đến những gì họ sẽ làm với ta?
You saw what the humans would do to us.
Ông biết con người sẽ làm gì ta.
Think of what he could do to us.
Vậy thì nghĩ xem nó có thể làm gì với chúng ta.
What's that toy gonna do to us,?
Thứ đồ chơi đó sẽ làm gì bọn tao?
Think what he will do to us?
Nghĩ anh ta sẽ làm gì ta?
there is a lot that they could do to us.
họ có thể gây ra nhiều chuyện với ta.
Results: 81, Time: 0.0437

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese