WORK TO DO in Vietnamese translation

[w3ːk tə dəʊ]
[w3ːk tə dəʊ]
việc phải làm
to do
have work to do
the right thing to do
of work that needs to be done
work that must be done
a must-do
việc để làm
to do
work to do
a job
công việc
work
job
task
business
employment
affairs
việc lắm
việc rồi
work to do

Examples of using Work to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have got work to do.- Work?.
Ta có việc phải làm?
More work to do at home.
Việc làm thêm ở nhà.
I have got some work to do when the wind subsides.
Tôi còn làm gì được đây khi gió đã muốn đi.
I still have some work to do tonight before I go to bed.”.
Đêm nay tôi còn có công việc phải làm, cô đi ngủ trước đii.".
I dint have much work to do rather than watch this movie.
Kim Ngưu có nhiều việc để làm vào buổi tối hơn là ngồi xem phim đấy.
If there's more work to do, this is good.
Nếu có việc làm nhiều nữa thì tốt quá.
Unai Emery has work to do as Arsenal mistakes just keep coming.
Unai Emery đã làm việc như những sai lầm của Arsenal chỉ tiếp tục đến.
I have some work to do, but I will call her later.
Tôi đang có chút việc nhưng có thể gọi lại sau.
More work to do for Conlan.
Lại thêm việc cho Conlan.
I thought I would go downstairs, some work to do for tomorrow.
Anh định xuống dưới nhà, làm vài thứ để chuẩn bị cho ngày mai.
That I will change. I have this work to do cos now I know.
Anh có việc phải làm vì giờ anh biết anh sẽ thay đổi.
They got work to do, they do it.
Họ có việc thì họ làm thôi.
I have work to do.
Tôi không làm thế được.
We have work to do.
Chúng ta có công việc phải làm.
I have got work to do.
Anh còn công việc phải làm.
I have some work to do in Suriname before going back to Korea.
Chắc anh cần ghé qua Suriname vì công việc rồi mới về Hàn Quốc được.
Work to do?
Làm việc ư?
Don't you got work to do?
Anh không còn việc nào để làm sao?
I mean, you have work to do, because I can't cook.
À cô có việc, tôi đâu biết nấu ăn.
Hey! We have work to do!
Chúng ta có việc làm này!
Results: 779, Time: 0.0605

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese