HAVE WORK TO DO in Vietnamese translation

[hæv w3ːk tə dəʊ]
[hæv w3ːk tə dəʊ]
có việc phải làm
have work to do
have a job to do
got work to do
have things to do
got a job to do
got things to do
there is work that must be done
got stuff to do
have stuff to do
work to be done
có việc
have a job
have work
got a job
there is work
got work
have business
there's something
have to do
there are things
have got something
còn việc phải làm
phải làm
have to do
must do
need to do
should do
have to make
gotta do
must make
have to work
ought to do
do you do
có công việc để làm
has work to do
have a job to do
làm việc
work
do
job
employment
employed

Examples of using Have work to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I mean, you have work to do, because I can't cook.
À cô có việc, tôi đâu biết nấu ăn.
Be quiet. I have work to do.
Im lặng. Ta còn việc phải làm.
Good night, I have work to do also.
Tạm biệt, tôi còn có việc.
I also have work to do on Wednesday.
Thứ tư mình cũng có việc rồi.
Hurry up, we have work to do.
Nhanh lên, bọn ta còn có việc.
Make it fast, I have work to do.”.
Làm nhanh lên tôi còn có việc".
So we have work to do here, too.
Ở đây chúng ta cũng có việc cần làm.
Get up, you have work to do.
Dậy đi dậy chị có việc đây.
No. If we're all done, I have work to do.
Không. Xong rồi thì ta có việc.
If we're all done,- I have work to do.
Không. Xong rồi thì ta có việc.
If we're all done, i have work to do. no.
Xong rồi thì ta có việc. Không.
Gunter… we have work to do.
Gunter… chúng ta có việc.
We have work to do.
Ta có việc.
I have work to do, Jackson.
Em còn phải làm việc nữa Jackson.
I have work to do.
Em còn phải làm việc.
People of faith still have work to do!
Đức tin phải có việc làm!
We have work to do.
Now I have work to do, so, if you will excuse me……!
Bây giờ, cô chút việc phải làm, vậy nên, xin lỗi vì bỏ cháu lại nhé!
I have work to do in this world.
Tôi có một số công việc để làm trong thế giới này.
For we have work to do in our land.
Và chúng tôi có những việc phải làm trong xứ sở chúng tôi.
Results: 305, Time: 0.0684

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese