DOES NOT EXIST FOR in Vietnamese translation

[dəʊz nɒt ig'zist fɔːr]
[dəʊz nɒt ig'zist fɔːr]
không tồn tại cho
does not exist for
non-existent for
không hiện hữu cho
does not exist for
không sống vì
do not live for
am not living for
does not exist for

Examples of using Does not exist for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If the correct test adapter does not exist for your application, we will build it.
Nếu đúng adapter không tồn tại cho ứng dụng của bạn, chúng tôi sẽ xây dựng nó.
He does not exist for any other man-and he asks no man to exist for him.
Anh ta không sống vì bất cứ ai- và anh ta không yêu cầu ai phải sống vì anh ta.
Interval does not exist for object RF_BELEG: Interval does not exist for object RF_BELEG error number NR751 description.
Khoảng không tồn tại cho đối tượng RF BELEG error number NR751 description.
Profit center does not exist for date SAP-[New Simple As Possible ERP].
Trung tâm lợi nhuận không tồn tại cho ngày SAP-[ ERP đơn giản mới nhất có thể- Tiếng Việt].
Under the Dayabhaga this right does not exist for the women because the sons cannot demand partition as the father is the absolute owner.
Theo Dayabhaga quyền này không tồn tại đối với phụ nữ bởi vì các con trai không thể yêu cầu phân chia như cha là chủ sở hữu tuyệt đối..
Public education does not exist for the benefit of students or for the benefit of their parents.
Học sinh tồn tại không phải vì lợi ích của giáo viên hay nhà trường.
The church does not exist for itself, but for the world.
Giáo Hội không hiện hữu vì chính mình, mà hiện hữu vì thế giới và nhân loại.
Strong AI does not exist for now, but scientists predict they should be around in ten years' time.
AI mạnh không tồn tại cho đến bây giờ, nhưng các nhà khoa học dự đoán chúng sẽ tồn tại trong khoảng mười năm nữa.
The family, then, does not exist for society or the State, but society and the State exist for the family.
thế, gia đình không hiện hữu vì xã hội hay quốc gia, nhưng xã hội hay quốc gia hiện hữu vì gia đình.
The Church does not exist for herself but for all mankind.
Giáo Hội không hiện hữu vì chính mình, mà hiện hữu vì thế giới và nhân loại.
The family does not exist for society or the State,
không hiện hữu vì xã hội
He replies, with a smile, that such an option does not exist for him.
Ông đáp, với nụ cười trên môi, rằng lựa chọn đó đơn giản là không tồn tại đối với ông.
Anna says she is tired of living“in a country that does not exist for the rest of the world”.
Anna, 28 tuổi, đã quá chán phải« sống trong một đất nước không hiện hữu đối với thế giới».
the Church does not exist for herself;
Giáo Hội không hiện hữu vì chính mình;
I wished to come here to say that I am a man who does not exist for others.
Tôi muốn tới đây để nói rằng tôi không tồn tại vì người khác.
We cannot say that God exists for the happy ones and simultaneously does not exist for the unhappy ones.
Và chúng ta không thể nói Thiên Chúa hiện hữu vì có những người hạnh phúc, và đồng thời Ngài không hiện hữu vì có những người đau khổ.
I can not watch and I can not select any browser that does not exist for this option.
không thể chọn bất kỳ trình duyệt mà không tồn tại đối với tùy chọn này.
If a local Administrators account does not exist for the domain controller, restart the computer in Directory Services Restore Mode,
Nếu một tài khoản quản trị cục bộ không tồn tại cho trình quản lý miền,
then, does not exist for society or the State, but society and the State exist for the family.
vì gia đình không hiện hữu cho xã hội hay quốc gia, nhưng xã hội hay quốc gia hiện hữu cho gia đình.
Though historical Census data does not exist for home values at the city level, there is data showing growing disparities among states.
Mặc dù dữ liệu điều tra dân số trong lịch sử không tồn tại đối với giá trị nhà ở ở cấp thành phố, nhưng có dữ liệu cho thấy sự chênh lệch ngày càng tăng giữa các bang.
Results: 58, Time: 0.0519

Does not exist for in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese