DOESN'T MEAN THAT YOU SHOULD in Vietnamese translation

['dʌznt miːn ðæt juː ʃʊd]
['dʌznt miːn ðæt juː ʃʊd]
không có nghĩa là bạn nên
doesn't mean you should
doesn't mean you need
doesn't mean you must
does not mean that you ought to
không có nghĩa rằng bạn nên
doesn't mean that you should
không có nghĩa là bạn cần phải
doesn't mean you need
doesn't mean you should
doesn't mean you must
không có nghĩa là phải
doesn't have to mean
is not meant
doesn't necessarily mean
doesn't mean you need
doesn't mean that you should

Examples of using Doesn't mean that you should in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just because influencer marketing is a popular trend that can deliver a fantastic ROI doesn't mean that you should throw money at bloggers aimlessly.
Chỉ vì Influencer marketing một xu hướng phổ biến thể mang lại ROI tuyệt vời không có nghĩa là bạn nên ném tiền vào blog và YouTubers vô mục đích.
But that doesn't mean that you should wait several years before you start her training.
Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là bạn phải nghe nhiều năm rồi mới bắt đầu vào học.
Being patient doesn't mean that you should sit back and wait for things to happen.
Trở nên kiên nhẫn không có nghĩa bạn phải ngồi lại và chờ đợi mọi việc xảy đến.
But it doesn't mean that you should totally abandon your journey.
Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn phải hoàn toàn từ bỏ việc đi du lịch.
But this doesn't mean that you should possess the biggest engine to cut grass well.
Tuy nhiên nó không có nghĩa là bạn phải cắt giảm khẩu phần ăn để giảm lượng lớn calo.
Drinking wine can help, but this doesn't mean that you should drink a whole bottle with dinner.
Vì vậy uống rượu thể giúp bạn sống lâu hơn nhưng điều đó không có nghĩa là bạn nên bắt đầu uống hết chai với bữa tối.
That doesn't mean that you should work out 7 days a week, however.
Tuy nhiên, việc này không có nghĩa là bạn phải tập thể dục 7 ngày/ tuần.
This doesn't mean that you should check the fluid levels every single day,
Điều đó không có nghĩa là bạn cần phải thay đổi mật khẩu của mình mỗi ngày,
But that doesn't mean that you shouldn't shop online,
Điều này không có nghĩa là chúng ta không nên mua hàng online nữa
This doesn't mean that you should be eating twice as much food.
Tuy nhiên điều này không có nghĩa là bạn phải ăn thức ăn nhiều gấp đôi so với trước đây.
However, this doesn't mean that you should eat as many eggs as possible.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn phải ăn càng nhiều càng tốt.
You can do many things doesn't mean that you should do everything.
Bạn có thể làm nhiều thứ, cũng không có nghĩa là bạn phải làm hết mọi thứ.
However, this doesn't mean that you should leave your food on the countertop until it is cold.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn phải để thức ăn trên bàn cho đến khi lạnh thì mới đưa vào tủ lạnh.
However, this doesn't mean that you should be too hard on yourself.
Tuy nhiên, điều đó cũng không có nghĩa là bạn phải quá khắt khe với bản thân mình.
This doesn't mean that you should have blind faith in them and not ask any questions.
Tôi không nói rằng bạn nên có niềm tin mù quáng trong họ và không đặt câu hỏi.
However, that doesn't mean that you should make your video this long.
Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn phải làm cho video của mình độ dài tối đa.
However, this doesn't mean that you should give up the comfortable sleeping.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bạn phải từ bỏ góc ngủ nghỉ ấm cúng.
This doesn't mean that you should cut off communication completely unless you think that's best.
Điều này không có nghĩa bạn nên cắt đứt liên lạc hoàn toàn, trừ khi bạn cho rằng việc này là tốt nhất.
Still, it doesn't mean that you should totally avoid everything that has high spreads.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn cần tránh hoàn toàn mọi thứ chênh lệch cao.
If you spot a hole in the market, it doesn't mean that you should fill it.
Nếu phát hiện ra một kẽ hở thị trường, điều đó không có nghĩa bạn phải tìm cách lấp chúng.
Results: 135, Time: 0.066

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese